Exchange Rate - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | exchange rate |
Thuật ngữ exchange rateBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tỷ giá hối đoáiXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Exchange rate
| |
| Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
Exchange rate là gì?
Exchange rate có nghĩa là Tỷ giá hối đoái
- Exchange rate có nghĩa là Tỷ giá hối đoái
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Tỷ giá hối đoái Tiếng Anh là gì?
Tỷ giá hối đoái Tiếng Anh có nghĩa là Exchange rate.
Ý nghĩa - Giải thích
Exchange rate nghĩa là Tỷ giá hối đoái.
Đây là cách dùng Exchange rate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Exchange rate là gì? (hay giải thích Tỷ giá hối đoái nghĩa là gì?) . Định nghĩa Exchange rate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange rate / Tỷ giá hối đoái. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Exchange Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Exchange Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exchange - Từ điển Anh - Việt
-
Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exchange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "exchange" - Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exchange" | HiNative
-
Tra Từ Exchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chuyển đổi Từ HTML Sang RTF Sẽ Loại Bỏ Khoảng Trống Không Ngắt ...
-
Học Tiếng Pháp Dùng Từ điển Gì? - VFE
-
Công Ty Vận Tải | MatchBox Exchange
-
[PDF] EXCHANGE RATES TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
-
Exchange Là Gì Trong Thị Trường Chứng Khoán?
-
Exchange - Chia Động Từ - ITiengAnh
exchange rate