Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
exchange
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ɪks.ˈtʃeɪndʒ/
Từ khóa » Exchange Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Exchange Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exchange - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exchange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "exchange" - Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exchange" | HiNative
-
Tra Từ Exchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chuyển đổi Từ HTML Sang RTF Sẽ Loại Bỏ Khoảng Trống Không Ngắt ...
-
Học Tiếng Pháp Dùng Từ điển Gì? - VFE
-
Công Ty Vận Tải | MatchBox Exchange
-
[PDF] EXCHANGE RATES TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
-
Exchange Là Gì Trong Thị Trường Chứng Khoán?
-
Exchange Rate - Từ điển Số
-
Exchange - Chia Động Từ - ITiengAnh