Từ điển Anh Việt "exchange" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
osự trao đổi, sự giao lưu
otrao đổi
§base exchange : sự trao đổi cation
§foreign exchange : sự đổi ngoại tệ
§heat exchange : sự trao đổi nhiệt
§ion exchange : sự trao đổi ion
§exchange agreement : thảo thuận về trao đổi
Một thảo thuận giữ hai bên để một bên được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm để đổi lấy việc bên kia được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm khác
§exchange and renwal lease : hợp đồng mới được trao đổi
Một hợp đồng mới được đề xuất để thay cho một hợp đồng cũ.
§exchange cation : cation thay đổi
Ion dương ví dụ Ca++, K+, H+, đính vào trên bề mặt khoáng vật sét và có thể được thay thế dễ dàng bởi một cation khác
§exchange of property for services : trao đổi quyền lợi lấy dịch vụ
Một thoả thuận theo đó quyền lợi về đất đai hoặc thiết bị được đem đổi lấy dịch vụ, ví dụ khoan giếng
§exchange-plate : đĩa trao đổi; (trong tháp)
Từ khóa » Exchange Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Exchange Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Exchange - Từ điển Anh - Việt
-
Exchange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'exchange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Exchange" | HiNative
-
Tra Từ Exchange - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Chuyển đổi Từ HTML Sang RTF Sẽ Loại Bỏ Khoảng Trống Không Ngắt ...
-
Học Tiếng Pháp Dùng Từ điển Gì? - VFE
-
Công Ty Vận Tải | MatchBox Exchange
-
[PDF] EXCHANGE RATES TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
-
Exchange Là Gì Trong Thị Trường Chứng Khoán?
-
Exchange Rate - Từ điển Số
-
Exchange - Chia Động Từ - ITiengAnh