EXPENSIVE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EXPENSIVE MEANS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ik'spensiv miːnz]expensive means [ik'spensiv miːnz] các phương tiện đắt tiềnexpensive means
Ví dụ về việc sử dụng Expensive means trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Expensive means trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ăn chay trường - скъпи средства
- Người hy lạp - ακριβά μέσα
- Tiếng nga - дорогостоящих средств
Từng chữ dịch
expensivetính từđắtrẻexpensivetốn kémexpensivedanh từgiátiềnmeanscó nghĩa làcó nghĩaphương tiệný nghĩameanýcó nghĩacó ý nghĩameandanh từnghĩameanđộng từlà expensive medicalexpensive newTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt expensive means English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Expensive
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'expensive' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "expensive"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Expensive" | HiNative
-
EXPENSIVE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 14 đặt Câu Với Expensive
-
Top 15 đặt Câu Cho Từ Expensive
-
đặt Câu Cho Từ Gạch Chân The Car Is Expensive Từ ...
-
• Very Expensive, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ngất | Glosbe
-
'expensive' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Expensive La Gi - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
So Sánh Và So Sánh Hơn Nhất | EF | Du Học Việt Nam
-
We Rarely Eat Out Because It Is Very Expensive.-> - Olm