Expensive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
Có thể bạn quan tâm
expensive
Thesaurus > costing a lot of money > expensive These are words and phrases related to expensive. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của expensive.COSTING A LOT OF MONEY
He thinks he's special with his expensive suits and fancy shoes.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
dear mainly UK I find the veg too dear in that supermarket.costly They made several costly mistakes, including spending $60 million on shoddy machinery. pricey informal The restaurants in town are a bit pricey.exclusive They have an apartment in an exclusive part of town.fancy informal We stayed in a fancy hotel on the beach.posh informal He took me to a posh restaurant.exorbitant Customers are charged exorbitant prices for drinks.extortionate disapproving Fifty pounds? That's extortionate!astronomical informal Property prices are astronomical in London.stiff The price is a bit stiff, but it's worth the money.steep Isn't £5 for a cup of coffee a little steep?unaffordable Rents in the city centre are unaffordable.punitive The banks were charging punitive rates of interest.usurious formal disapproving The fees being charged could be considered usurious.overpriced The restaurant is good, but overpriced, I think.Antonyms and examples
cheap If the trainers were cheaper I would buy them.affordable A holiday here in low season is actually pretty affordable. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của expensive.See words related to expensive
cost a (small) fortunecost an arm and a leg informalbe daylight robbery UK informalbe highway robberybe a rip-offbe prohibitively expensivebe beyond/out of reachcan not afford Tìm hiểu thêm If something is expensive, it costs a lot of money. You can also say that things are very expensive. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressexpensive | American Thesaurus
expensive
adjective These are words and phrases related to expensive. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của expensive. The shop carries very expensive clothes.Synonyms
costlyhigh-priceddearoverpricedexorbitantextravagantexcessiveunreasonableimmoderateuneconomicalbeyond one's meansAntonyms
cheapinexpensiveeconomicalreasonablebargain-basement Synonyms for expensive from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
expending expenditure expense expenses expensive experience experience good or bad fortune experience the flavor of experienced {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung COSTING A LOT OF MONEY adjective {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- COSTING A LOT OF MONEY
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Trái Nghĩa Với Expensive
-
Trái Nghĩa Của Expensive - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Expensive - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Expensive - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Expensive Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ý Nghĩa Của Expensive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Expensive - Alien Dictionary
-
Những Cặp Từ Trái Nghĩa Thông... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Trắc Nghiệm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa - VnExpress
-
Expensive Là Gì, Nghĩa Của Từ Expensive | Từ điển Anh - Việt
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Cheaper Là Gì - Học Tốt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất