Nghĩa Của Từ Expensive - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /iks'pensiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đắt tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cao giá
    đắt
    tốn kém

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    an arm and a leg , at a premium , big-ticket , costly , dear , excessive , exorbitant , extravagant , fancy , high , highway robbery , holdup * , immoderate , inordinate , invaluable , lavish , out of sight , overpriced , plush , posh , pretty penny , pricey , rich , ritzy * , sky-high , steep * , stiff * , swank , too high , uneconomical , unreasonable , upscale , valuable , high-priced , steep

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheap , inexpensive , low-priced , moderate , reasonable Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Expensive »

    tác giả

    Admin, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Expensive