Trái Nghĩa Của Expensive - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đắt tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
Tính từ
cheapTính từ
economical reasonable unimportant worthless inexpensive low-priced moderateĐồng nghĩa của expensive
expensive Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của expended Trái nghĩa của expender Trái nghĩa của expending Trái nghĩa của expenditure Trái nghĩa của expense Trái nghĩa của expenses Trái nghĩa của expensively Trái nghĩa của expensiveness Trái nghĩa của expensive possession Trái nghĩa của expensive; rare Trái nghĩa của experience An expensive antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with expensive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của expensiveHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Expensive
-
Nghĩa Của Từ Expensive - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Expensive - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Expensive Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Expensive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Ý Nghĩa Của Expensive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Expensive - Alien Dictionary
-
Những Cặp Từ Trái Nghĩa Thông... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Trắc Nghiệm Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa - VnExpress
-
Expensive Là Gì, Nghĩa Của Từ Expensive | Từ điển Anh - Việt
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Cheaper Là Gì - Học Tốt
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất