Explanation Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "explanation" thành Tiếng Việt

lời giải thích, sự giải thích, sự giảng giải là các bản dịch hàng đầu của "explanation" thành Tiếng Việt.

explanation noun ngữ pháp

Something that explains, makes understandable [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lời giải thích

    There's no explanation for what happened to Tom.

    Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.

    GlosbeMT_RnD
  • sự giải thích

    noun

    Consequently, some scientists are searching for a less flawed explanation.

    Bởi vậy, một số khoa học gia đang tìm một sự giải thích ít sai lầm hơn.

    GlosbeMT_RnD
  • sự giảng giải

    noun

    Chapters 1–9 contain an explanation of true wisdom.

    Các chương 1–9 chứa đựng sự giảng giải về sự khôn ngoan chân thật.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • giải thích
    • lời giải nghĩa
    • lời giảng
    • lời thanh minh
    • sự giải nghĩa
    • sự giảng
    • sự thanh minh
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " explanation " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "explanation" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Explanation Nghĩa Là Gì