Again, the possibility of task factors affecting the children's responses should be explored. Từ Cambridge English Corpus. Second, it explores the variation of ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · explore ý nghĩa, định nghĩa, explore là gì: 1. to search and discover (about ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; exploration. * danh từ - sự thăm dò, sự thám hiểm - (y học) sự thông dò - sự khảo sát tỉ mỉ ; explorative. * tính từ
Xem chi tiết »
Bản dịch · explore [explored|explored] {động từ} · exploration {danh từ} · explorer {danh từ}.
Xem chi tiết »
explore ngoại động từ /ɪk.ˈsplɔr/ ... Động từ nguyên mẫu, to explore ... Hiện tại, explore, explore hoặc explorest¹, explore, explore, explore, explore.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ɪk.ˈsplɔ.riɳ]. Động từSửa đổi. exploring. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của explore. Chia động từSửa đổi. explore. Dạng không chỉ ngôi.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của EXPLORE là gì? Danh Từ của explore là exploration.
Xem chi tiết »
hình thái từ. Ved: explored; Ving:exploring. Chuyên ngành. Toán & tin. thám hiểm, nghiên cứu. Kỹ thuật chung. khảo sát. nghiên cứu. tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
/iks´plɔ:/. Thông dụng. Ngoại động từ. Thăm dò, thám hiểm. (y học) thông dò. Khảo sát tỉ mỉ. hình thái từ. Ved: explored; Ving:exploring ...
Xem chi tiết »
Gốc từ. A number of tools can read and explore these files. ... Ngoài ra cũng có một sự thăm dò về tôn giáo trước vấn đề đồng tính, sự tiến thoái lưỡng nan ...
Xem chi tiết »
Khám phá hành tinh khác quá hấp dẫn, chi huy nhỉ. 8. They would want to explore the world above. Và tôi biết đến một ngày chúng sẽ muốn khám phá thế giới bên ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2021 · Dịch nghĩa: Ngay hiện thời, số đông cảnh sát đã khảo sát những tuyến phố để bắt hung thủ của tội tình ghê tởm này. I have explored every avenue, ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · The children like to explore space so much. Dịch nghĩa : Những đứa trẻ đó rất thích mày mò ngoài hành tinh . My family and I have gone exploring ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của explore trong công nghệ ... cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể tải ứng dụng Garmin Explore từ cửa hàng ứng dụng trên điện thoại thông minh của bạn, hoặc bạn có thể đến trang web explore.Garmin.com.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Explore Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề explore tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu