Nghĩa Của Từ Explore - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /iks´plɔ:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thăm dò, thám hiểm
    (y học) thông dò
    Khảo sát tỉ mỉ

    hình thái từ

    • Ved: explored
    • Ving:exploring

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thám hiểm, nghiên cứu

    Kỹ thuật chung

    khảo sát
    nghiên cứu
    tìm kiếm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    analyze , burrow , delve into , dig into , examine , go into * , have a look , hunt , inquire into , inspect , leave no stone unturned , look into , probe , prospect , question , reconnoitre , research , scout , scrutinize , search , seek , sift , test , tour , travel , traverse , try , turn inside out , delve , dig , inquire , investigate , reconnoiter , chart , survey Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Explore »

    tác giả

    Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Explore Tính Từ