Explore Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "explore" thành Tiếng Việt

thám hiểm, 探險, khám phá là các bản dịch hàng đầu của "explore" thành Tiếng Việt.

explore verb noun ngữ pháp

(intransitive, obsolete) To seek for something or after someone. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thám hiểm

    verb

    to examine or investigate something systematically

    Early explorers used the stars for navigation.

    Các nhà thám hiểm trước đây sử dụng các ngôi sao để định hướng.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • 探險

    to examine or investigate something systematically

    en.wiktionary2016
  • khám phá

    tu nguyen
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • khảo sát tỉ mỉ
    • thăm dò
    • nghiên cứu
    • thông dò
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " explore " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "explore" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Explore Tính Từ