Nghĩa Của Từ : Explore | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: explore Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
explore | * ngoại động từ - thăm dò, thám hiểm - (y học) thông dò - khảo sát tỉ mỉ |
English | Vietnamese |
explore | duyệt ; hiểu ; hãy khám phá ; hãy tìm ; khai phá ; khám pha ra ; khám phá những ; khám phá ra ; khám phá ; nghiên cứu ; phát triển ; sẽ cố gắng ; thám hiểm xem ; thám hiểm ; thăm dò ; trả ; tìm hiểu ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; và khám phá ; xem xét ; đã khám phá ra ; |
explore | duyệt ; hiểu ; hãy khám phá ; hãy tìm ; khai phá ; khám pha ra ; khám phá những ; khám phá ra ; khám phá ; khám ; khảo ; nghiên cứu ; phát triển ; sẽ cố gắng ; thám hiểm xem ; thám hiểm ; thăm dò ; trả ; tìm hiểu ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; và khám phá ; xem xét ; đã khám phá ra ; |
English | English |
explore; research; search | inquire into |
explore; scour | examine minutely |
English | Vietnamese |
exploration | * danh từ - sự thăm dò, sự thám hiểm - (y học) sự thông dò - sự khảo sát tỉ mỉ |
explorative | * tính từ - để thăm dò, để thám hiểm |
explore | * ngoại động từ - thăm dò, thám hiểm - (y học) thông dò - khảo sát tỉ mỉ |
explorer | * danh từ - người thăm dò, người thám hiểm - (y học) cái thông dò |
exploring | * danh từ - sự thăm dò; sự thám hiểm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Explore Tính Từ
-
Bản Dịch Của Explore – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Explore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EXPLORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Explore - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exploring - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Từ Của EXPLORE Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Explore - Từ điển Anh - Việt
-
Explore Là Gì, Nghĩa Của Từ Explore | Từ điển Anh - Việt
-
Explore Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Explore Bằng Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Explore Là Gì ? Nghĩa Của Từ Explored ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Explore Là Gì ? Nghĩa Của Từ Explored ...
-
Explore Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
Garmin Explore