Bản Dịch Của Explore – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
explore
verb /ikˈsploː/ Add to word list Add to word list ● to search or travel through (a place) for the purpose of discovery thăm dò; thám hiểm The oceans have not yet been fully explored Let’s go exploring in the caves. ● to examine carefully khảo sát tỉ mỉ I’ll explore the possibilities of getting a job here.Xem thêm
exploration exploratory explorer(Bản dịch của explore từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của explore
explore Numerous archaeologists and anthropologists have queried and explored the differences and overlaps between 'foraging' and 'farming' societies - including many important contributions by the present commentators. Từ Cambridge English Corpus He also discussed specific spatial effects exploring spatial separation in conjunction with timbral similarities and differences. Từ Cambridge English Corpus Second, it explores the variation of the combined effect of the two sources among individual students. Từ Cambridge English Corpus The researchers explored the reasons given by students who expressed little or no interest in working with older people. Từ Cambridge English Corpus Prior to formal model-fitting, we explored the support for this prediction in our data in three different ways. Từ Cambridge English Corpus Second, it explores the underlying determinants of the benefits and costs of government intervention in each regime. Từ Cambridge English Corpus However, exploring another genetic marker and including more species should shed more light on this intriguing issue. Từ Cambridge English Corpus The author avoids such issues as the structure of the organization and the social base of its constituency, which have been explored elsewhere. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2Bản dịch của explore
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 探測, 勘查, 探索… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 探测, 勘查, 探索… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha explorar, contemplar, aprender… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha explorar, investigar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखाद्या गोष्टीचा शोध घेणे आणि शोधणे, एखाद्या गोष्टीबद्दल अधिक जाणून घेण्यासाठी त्याबद्दल विचार करणे किंवा बोलणे… Xem thêm 探検する, ~を調べる, 探検(たんけん)する… Xem thêm keşfetmek, inceleme/araştırma yapmak, karar vermeden önce derinlemesine araştırmak/incelemek… Xem thêm explorer, étudier, examiner… Xem thêm explorar, considerar… Xem thêm exploreren, verkennen… Xem thêm தேட மற்றும் (எதைப் பற்றியாவது) கண்டறிய, அதைப் பற்றி மேலும் அறிய ஏதாவது சிந்திக்க அல்லது பேச… Xem thêm खोज यात्रा करना या कुछ पता लगाना, छान-बीन करना या जानना… Xem thêm શોધખોળ કરવી, અન્વેષણ કરવું… Xem thêm udforske, undersøge, granske… Xem thêm utforska, undersöka… Xem thêm jelajah, memeriksa dengan teliti… Xem thêm erforschen, untersuchen… Xem thêm utforske, undersøke, studere… Xem thêm تلاش کرنا, جستجو کرنا, تحقیق کرنا… Xem thêm досліджувати, вивчати, визначати… Xem thêm исследовать, изучать, выяснять… Xem thêm అన్వేషించు, శోధించడానికి మరియు కనుగొనడానికి (ఏదైనా ఒక విషయం గురించి), పరిశీలించు… Xem thêm يَسْتَكْشِف… Xem thêm অনুসন্ধান করা, বিশ্লেষণ করা… Xem thêm prozkoumat, hledat, zkoumat… Xem thêm menjelajahi, meninjau… Xem thêm สำรวจ, ตรวจ… Xem thêm poznawać, badać, zgłębiać… Xem thêm 탐험하다, 연구하다… Xem thêm esplorare, indagare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của explore là gì? Xem định nghĩa của explore trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
exploit exploitation exploration exploratory explore explorer explosion explosive exponent {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add explore to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm explore vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Explore Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Explore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Explore | Vietnamese Translation
-
EXPLORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Explore - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exploring - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Từ Của EXPLORE Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Explore - Từ điển Anh - Việt
-
Explore Là Gì, Nghĩa Của Từ Explore | Từ điển Anh - Việt
-
Explore Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Explore Bằng Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Explore Là Gì ? Nghĩa Của Từ Explored ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Explore Là Gì ? Nghĩa Của Từ Explored ...
-
Explore Là Gì? - Từ điển Lập Trình Viên - Dictionary4it
-
Garmin Explore