Explanation

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. explanation
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
explanation Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: explanation Phát âm : /,eksplə'neiʃn/

+ danh từ

  • sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa
  • sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "explanation"
  • Những từ có chứa "explanation" demand for explanation explanation
  • Những từ có chứa "explanation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bao quát chăm chú
Lượt xem: 413 Từ vừa tra + explanation : sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa

Từ khóa » Explanation Nghĩa Là Gì