Ý Nghĩa Của Explanation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
explanation
Các từ thường được sử dụng cùng với explanation.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
acceptable explanationFor the difference between the two populations their genetic difference is not an acceptable explanation. Từ Cambridge English Corpus accepted explanationThe husband, who had dementia, was deaf, which provided the accepted explanation for his lack of communication with other group members. Từ Cambridge English Corpus adequate explanationHowever, we do not regard the differences in input source to be an adequate explanation of the phenomenological distinction between waking and dreaming. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với explanationTừ khóa » Explanation Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Explanation - Từ điển Anh - Việt
-
EXPLANATION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Explanation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Explanation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Explanation Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Từ điển Anh Việt "explanation" - Là Gì?
-
Explanation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Explanation
-
Explanation Nghĩa Là Gì?
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng EXPLAIN Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Explanation Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cấu Trúc Explain Trong Tiếng Anh Chi Tiết [DỄ HIỂU] - Step Up English
-
Explanation Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Định Nghĩa Explanation Là Gì?