Export Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
xuất khẩu, xuất cảng, xuất là các bản dịch hàng đầu của "export" thành Tiếng Việt.
export adjective verb noun ngữ pháp(countable) something that is exported [..]
+ Thêm bản dịch Thêm exportTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
xuất khẩu
to sell (goods) to a foreign country
We're also working on a little house for export.
Chúng tôi cũng làm một nhà nhỏ để xuất khẩu.
en.wiktionary2016 -
xuất cảng
verbBut I wrote to you that I am a clerk in a coffee export house.
Nhưng tôi đã viết thư nói tôi là một thư ký của một hãng xuất cảng cà-phê.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
xuất
verbWe're also working on a little house for export.
Chúng tôi cũng làm một nhà nhỏ để xuất khẩu.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hàng xuất khẩu
- sự xuất khẩu
- Xuất khẩu
- xuất chuyển
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " export " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
ExportA report that lists all files under the specified namespace. A number of useful file system properties are included for each file. The generated data is suitable for importing into data processing applications for further analysis.
+ Thêm bản dịch Thêm ExportTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Xuất khẩu
Exports were up almost 24 percent in the first quarter .
Xuất khẩu tăng gần 24% trong quý 1 .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hàng xuất khẩu
Except in our case, only three percent of exports go to the US.
Nhưng với chúng tôi, chỉ có 3% hàng xuất khẩu tới Mỹ thôi.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "export" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Export Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Export Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Exported Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Export - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Export | Vietnamese Translation
-
Export - Wiktionary Tiếng Việt
-
"export" Là Gì? Nghĩa Của Từ Export Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'export' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EXPORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "to Export"
-
Cách Export Và Import Data WordPress Cực Kỳ Đơn Giản
-
Hong Thuan Import Export Co Ltd Is An Exporter In Vietnam
-
Export Là Gì, Nghĩa Của Từ Exports, Export Là Gì - Gấu Đây - Gauday