Nghĩa Của Từ : Export | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: export Best translation match:
English Vietnamese
export * danh từ - hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu - sự xuất khẩu - (định ngữ) xuất khẩu =export duty+ thuế xuất khẩu
Probably related with:
English Vietnamese
export cảng ; khẩu là ; khẩu ; mặt hàng xuất khẩu ; thoát ra ; tiền hành xuất khẩu ; xuất cảnh ; xuất khẩu ; xuất ; xuất đi ;
export cảng ; khẩu là ; khẩu ; mặt hàng xuất khẩu ; thoát ra ; tiền hành xuất khẩu ; xuất cảnh ; xuất khẩu ; xuất ; xuất đi ;
May be synonymous with:
English English
export; exportation commodities (goods or services) sold to a foreign country
May related with:
English Vietnamese
exportable * tính từ - có thể xuất khẩu
exportation * danh từ - sự xuất khẩu
exporter * danh từ - người xuất khẩu; hàng xuất khẩu
re-export * ngoại động từ - xuất khẩu lại (một mặt hàng)
anti-export bias - (Econ) Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu.
export-import bank - (Econ) Ngân hàng xuất nhập khẩu. + Ngân hàng do chính phủ Mỹ thành lập nam 1937, nhằm thúc đẩy ngoại thương của Mỹ bằng cách cung cấp vốn dưới dạng các khoản tiền cho vay trực tiếp có bảo đảm cho các công ty nước ngoài.
export-led growth - (Econ) Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu. + Là sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi sự gia tăng hàng xuất khẩu.
export promotion - (Econ) Khuyến khích xuất khẩu. + LÀ sự phát triển của những ngành mà thỉtường chính là ở nước ngoài. Đây là một chiến lược thay thế chính đối với CHIẾN LƯỢC THAY THẾ NHẬP KHẨU ở các nước kém phát triển.
export credit guarantee department. - (Econ) Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu. + LÀ một tổ chức được chính phủ Anh thành lập năm 1930, đưa ra các hình thức BẢO HIỂM khác nhau nhằm chống lại những rủi ro mà các nhà xuất khẩu Anh phỉa chịu đựng.
export-oriented industrialization - (Econ) Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu.
gold export point - (Econ) Điểm xuất khẩu vàng. + Xem Gold point.
net export - (Econ) Xuất khẩu ròng.
import / export quota - (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.
voluntary export restraint - (Econ) Hạn chế xuất khẩu tự nguyện. + Một giới hạn do chính các nhà xuất khẩu ở một nước tự đưa ra đối với hàng xuất khẩu để ngăn chặn hành động bảo hộ chính thức của một nước nhập khẩu.
exportability - xem export
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Export Tính Từ