Export - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈspɔrt/
Danh từ
[sửa]export /ɛk.ˈspɔrt/
- Hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu.
- Sự xuất khẩu.
- (Định ngữ) Xuất khẩu. export duty — thuế xuất khẩu
Tham khảo
[sửa]- "export", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Export Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Export Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Exported Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Export - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Export | Vietnamese Translation
-
"export" Là Gì? Nghĩa Của Từ Export Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Export Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'export' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EXPORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "to Export"
-
Cách Export Và Import Data WordPress Cực Kỳ Đơn Giản
-
Hong Thuan Import Export Co Ltd Is An Exporter In Vietnam
-
Export Là Gì, Nghĩa Của Từ Exports, Export Là Gì - Gấu Đây - Gauday