Nghĩa Của Từ Export - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/iks´pɔ:t/
Thông dụng
Danh từ
Hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
Sự xuất khẩu
( định ngữ) xuất khẩu
export duty thuế xuất khẩuĐộng từ
Xuất khẩu
Hình thái từ
- V-ed: exported
- V-ing: exporting
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) xuất cảng
Xây dựng
hàng xuất khẩu
Kỹ thuật chung
sự xuất khẩu
Kinh tế
bán ra nước ngoài
sự xuất khẩu
diversified export sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng) sample export sự xuất khẩu hàng mẫuxuất khẩu
advanced settlement of export exchange sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu allied export selling companies các công ty xuất khẩu liên doanh application for export license đơn xin giấy phép xuất khẩu boost export to [[]]...) đẩy mạnh xuất khẩu British Export Board Cục Xuất khẩu Anh quốc built-in export department phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất) camouflaged export xuất khẩu ngụy trang capital export xuất khẩu vốn certificate for export giấy chứng xuất khẩu hợp cách certificate of export license giấy phép xuất khẩu Chinese Export commodities fair hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc combination export manager giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp commodities available for export hàng hóa để xuất khẩu commodity export xuất khẩu hàng hóa conditional export xuất khẩu có điều kiện consignment export insurance bảo hiểm xuất khẩu gửi bán control of export quản lý xuất khẩu credit export xuất khẩu tín dụng credit for export on a consignment tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác crisis export xuất khẩu nguy cơ customs in charge of export thuế quan xuất khẩu decline in export price sự sụt giảm giá xuất khẩu definition of export quotations hạn định về giá xuất khẩu (của Mỹ) dependence on export sự dựa vào xuất khẩu direct export xuất khẩu trực tiếp discount of short term export claims chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn diversification of export đa dạng hóa xuất khẩu diversified export sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng) division of export phòng xuất khẩu domestic export xuất khẩu quốc nội exhibition export xuất khẩu triển lãm export abroad xuất khẩu đối ngoại export abroad xuất khẩu ra ngoài nước export abroad xuất khẩu ra nước ngoài export account tài khoản xuất khẩu export advance tiền tạm ứng xuất khẩu export advertising quảng cáo xuất khẩu export agency agreement hiệp định đại lý xuất khẩu export agency agreement thỏa thuận đại lý xuất khẩu export agent đại lý thương mại xuất khẩu export agent đại lý xuất khẩu export amendment điều chỉnh phê duyệt xuất khẩu export assistance register sự đăng ký trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh) export assistance register sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh) export authorization giấy phép xuất khẩu export authorization giấy ủy nhiệm xuất khẩu export availability số lượng sẵn có để xuất khẩu export base nền tảng xuất khẩu export bazaar hội chợ hàng xuất khẩu export beer bia xuất khẩu export bid sự chào giá xuất (khẩu) export bill (ofexchange) hối phiếu xuất khẩu export bill for collection hối phiếu xuất khẩu nhờ thu export bill of lading vận đơn xuất khẩu export bill purchased hối phiếu áp hối xuất khẩu export bill receivable hối phiếu xuất khẩu phải thu export bonus tiền khuyến khích xuất khẩu export bonus tiền thưởng xuất khẩu export bounty tiền thưởng xuất khẩu export broker người môi giới xuất khẩu export business nghiệp vụ xuất khẩu export by deferred payment xuất khẩu theo phương thức trả chậm export by turnkey contract xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn export cartels các-ten xuất khẩu export certification giấy chứng nhận xuất khẩu export certification giấy chứng xuất khẩu export clubs các câu lạc bộ xuất khẩu export commission hoa hồng xuất khẩu export commission agent đại lý hoa hồng xuất khẩu export commission agent người đại lý mua hàng xuất khẩu export commission house hàng đại lý mua hàng xuất khẩu export commission house hãng đại lý mua hàng xuất khẩu export commissioner người đại lý xuất khẩu export commodity hàng hóa xuất khẩu export company công ty xuất khẩu export contract hợp đồng xuất khẩu export control quản lý xuất khẩu export credit tín dụng xuất khẩu export credit guarantee đảm bảo tín dụng xuất khẩu Export Credit Guarantee Department Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh) export Credit guarantee Department cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu export credit insurance bảo hiểm tín dung xuất khẩu export credit insurance bảo hiểm tín dụng xuất khẩu export credit insurance bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance export credit risk rủi ro tín dụng xuất khẩu Export Credits Guarantee Department cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu export crop cây trồng xuất khẩu export crop nông sản xuất khẩu export curing sự ướp muối hàng xuất khẩu export customs entry tờ khai hải quan xuất khẩu export declaration tờ khai xuất khẩu export department ban xuất khẩu export development fund quỹ phát triển xuất khẩu export director giám đốc xuất khẩu export discount chiết khấu xuất khẩu export documents các chứng từ xuất khẩu export drawback sự hoàn thuế tái xuất khẩu export drive cuộc vận động đẩy mạnh xuất khẩu export drive đợt phát động xuất khẩu export drop shipper người trung gian xuất khẩu export dumping bán phá giá xuất khẩu export duty thuế xuất khẩu export earnings tiền lời xuất khẩu export entry tờ khai xuất khẩu (ở hai quan) export entry tờ khai xuất khẩu (ở hải quan) export exchange hối đoái xuất khẩu export expansion sự mở rộng xuất khẩu export factoring bao thanh toán xuất khẩu Export Finance & Insurance Corporation công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu Export Finance & insurance Corporation Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc) export finance insurance bảo hiểm tài chính xuất khẩu export financing sự cấp vốn xuất khẩu export firm hãng buôn xuất khẩu export first xuất khẩu trước (nhập khẩu sau) export flow function hàm số lưu lượng xuất khẩu export freight vận phí xuất khẩu export freight and insurance vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu export function hàm xuất khẩu export goods hàng xuất khẩu export growth potential tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu export house hãng buôn xuất khẩu export incentives những biện pháp khuyến khích xuất khẩu export inspection system chế độ kiểm nghiệm xuất khẩu export insurance bảo hiểm xuất khẩu export investment đầu tư xuất khẩu export invoice hóa đơn xuất khẩu export letter of credit thư tín dụng xuất khẩu export licence giấy phép xuất khẩu export list biểu thuế xuất khẩu export list danh mục hàng hóa xuất khẩu export manager giám đốc xuất khẩu export manager trưởng phòng xuất khẩu export manager trưởng phòn xuất khẩu export manifest bản kê khai hàng hóa xuất khẩu export manifest đơn khai hàng hóa xuất khẩu export market thị trường xuất khẩu export market study nghiêm cứu thị trường xuất khẩu export market study nghiên cứu thị trường xuất khẩu export marketing tiếp thị xuất khẩu export merchant nhà buôn bán xuất khẩu export merchant thương nhân xuất khẩu export monopoly độc quyền xuất khẩu export multiplier số nhân xuất khẩu export multiplier số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu) export of capital xuất khẩu tư bản export of capital xuất khẩu vốn export of commodities xuất khẩu hàng hóa export of goods xuất khẩu hàng hóa export of labour and services xuất khẩu lao động và dịch vụ export of plant and equipment sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập export of primary product người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp export of services xuất khẩu dịch vụ export of technology xuất khẩu công nghệ export of technology xuất khẩu kỹ thuật export operation dịch vụ xuất khẩu export operation hoạt động xuất khẩu export orders đơn đặt hàng xuất khẩu export packers công ty bao bì xuất khẩu export packing bao bì xuất khẩu export packing for buyer's account phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu export permit giấy phép xuất khẩu export point địa điểm xuất khẩu export port cảng xuất khẩu export price giá xuất khẩu export price index chỉ số giá (hàng) xuất khẩu export procedures thủ tục xuất khẩu export proceeds số thu xuất khẩu export processing needs nhu cầu chế biến xuất khẩu export producer nhà sản xuất xuất khẩu export product sản phẩm xuất khẩu export promotion đẩy mạnh xuất khẩu export promotion xúc tiến xuất khẩu Export Promotion Department Bộ Xúc tiến Xuất khẩu export quality phẩm chất xuất khẩu export quota hạn ngạch xuất khẩu export quota phối ngạch xuất khẩu export quotation giá báo xuất khẩu export rebate sự hoàn lại thuế xuất khẩu export rebate scheme chế độ giảm thuế xuất khẩu export regulations điều lệ xuất khẩu export reject hàng xuất khẩu trả lại export restitution bù đắp thiệt hại xuất khẩu export restitution trợ cấp xuất khẩu export restraint agreement hiệp định hạn chế xuất khẩu export restriction rủi ro xuất khẩu export restriction sự hạn chế xuất khẩu export restrictions hạn chế xuất khẩu export retention quota hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu export risk rủi ro xuất khẩu export sales doanh thu xuất khẩu export sales manager giám đốc bán hàng xuất khẩu export sales manager giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu export side bên xuất khẩu export subsidy trợ cấp xuất khẩu export sundry charges tạp chí xuất khẩu export sundry charges tạp phí xuất khẩu/ /phụ phí cho công việc xuất khẩu export surplus thặng dư xuất khẩu export tariff biểu thuế xuất khẩu export tax relief giảm thuế thu nhập xuất khẩu export techniques (to...) xuất khẩu kỹ thuật export tender gọi thầu xuất khẩu export trade thương mại xuất khẩu export value giá trị xuất khẩu export visa system chế độ phê duyệt xuất khẩu (hạn ngạch hàng dệt) export-led growth sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu export-led growth tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu export-led import xuất khẩu kéo theo nhập khẩu export-oriented chú trọng xuất khẩu export-oriented định hướng về xuất khẩu export-oriented economy nền kinh tế định hướng theo xuất khẩu export-oriented firm xí nghiệp có định hướng xuất khẩu export-oriented industry công nghiệp hướng vào xuất khẩu export-tax relief sự giảm miễn thuế xuất khẩu export-tax relief sự giảm, miễn thuế xuất khẩu general export tổng ngạch xuất khẩu gold export xuất khẩu vàng good for export seal nhãn xuất khẩu gross export value giá trị xuất khẩu gộp gross export value tổng giá trị xuất khẩu guarantee of export credits bảo đảm tín dụng xuất khẩu hunger export xuất khẩu đổi incentive export system chế độ khuyến khích xuất khẩu including (export) packing gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu) indirect export xuất khẩu gián tiếp invisible export xuất khẩu vô hình joint export department ban, phòng xuất khẩu liên hợp knockdown export xuất khảu rời từng món knockdown export xuất khẩu rời từng món labour (andservice) export xuất khẩu lao động licensing of export cho phép xuất khẩu limited system of export subsidies chế độ trợ cấp xuất khẩu hạn chế mainstay of export số lượng lớn xuất khẩu manufactured export xuất khẩu hàng công nghiệp manufacturer's export agent đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất merchandise export xuất khẩu hàng hóa method of the export inspection phương pháp kiểm tra xuất khẩu net export xuất khẩu ròng net export xuất khẩu tịnh net export value giá trị xuất khẩu ròng North American Export Grain Association Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ offer subject to export licence giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu petroleum export country nước xuất khẩu dầu hỏa piggy-back export scheme phương án xuất khẩu kiểu kí sinh port of export cảng xuất khẩu preferential export xuất khẩu ưu đãi preferential export xuất khẩu ưu tiên prefinancing of export transactions tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu processing deal for export ủy thác gia công xuất khẩu product for export sản phẩm xuất khẩu protective export duty thuế xuất khẩu bảo hộ protective export duty thuế xuất khẩu có tính bảo hộ quantum indexes of export and import chỉ số số lượng xuất khẩu railway export bill of lading vận đơn xuất khẩu đường sắt re-export sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập) re-export undertaking giấy cam kết tái xuất khẩu [[reexport (re-export) sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập) [[reexport (re-export) tái xuất khẩu (hàng đã nhập) release of gold (forexport) sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng restriction of export sự hạn chế xuất khẩu sacrifice export xuất khẩu lỗ vốn sample export sự xuất khẩu hàng mẫu special export xuất khẩu chuyên ngành subsidized export xuất khẩu được chính phủ trợ cấp subsidy for export trợ cấp xuất khẩu system of export allotment quota chế độ hạn ngạch xuất khẩu table of export duty bảng thuế xuất khẩu tax exempt export xuất khẩu miễn thuế temporary export xuất khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu....) timber export xuất khẩu gỗ tobacco processing for export chế biến lá thuốc để xuất khẩu token export xuất khẩu danh nghĩa, tượng trưng total commodity export tổng số xuất khẩu hàng hóa total export tổng ngạch xuất khẩu total volume of export trade tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu trade credit on export tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu turnkey plan export xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá" unilateral export xuất khẩu đơn phương visible export xuất khẩu vô hình voluntary export quanta hạn ngạch xuất khẩu tự động voluntary export quota hạn ngạch xuất khẩu tự động voluntary export restraint tự nguyện hạn chế xuất khẩuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
consign , convey , dump , find market , find outlet , freight , send out , ship , smuggle , transport , transshipTừ trái nghĩa
verb
buy , import Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Export »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Export Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Export Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Exported Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Export | Vietnamese Translation
-
Export - Wiktionary Tiếng Việt
-
"export" Là Gì? Nghĩa Của Từ Export Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Export Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'export' Trong Từ điển Lạc Việt
-
EXPORT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đặt Câu Với Từ "to Export"
-
Cách Export Và Import Data WordPress Cực Kỳ Đơn Giản
-
Hong Thuan Import Export Co Ltd Is An Exporter In Vietnam
-
Export Là Gì, Nghĩa Của Từ Exports, Export Là Gì - Gấu Đây - Gauday