Extend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ extend tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | extend (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ extendBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
extend tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extend tiếng Anh nghĩa là gì.
extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)extend- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch
Thuật ngữ liên quan tới extend
- finking tiếng Anh là gì?
- undercuts tiếng Anh là gì?
- hew tiếng Anh là gì?
- canker tiếng Anh là gì?
- tetramerous tiếng Anh là gì?
- centimetre-gram-second tiếng Anh là gì?
- reship tiếng Anh là gì?
- re-count tiếng Anh là gì?
- one-way tiếng Anh là gì?
- harpoons tiếng Anh là gì?
- lapel tiếng Anh là gì?
- scoria tiếng Anh là gì?
- letups tiếng Anh là gì?
- mangled tiếng Anh là gì?
- sclerodermas tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của extend trong tiếng Anh
extend có nghĩa là: extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)extend- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch
Đây là cách dùng extend tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay tiếng Anh là gì? chân...) tiếng Anh là gì? đưa ra tiếng Anh là gì? giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra tiếng Anh là gì? giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...) tiếng Anh là gì? gia hạn tiếng Anh là gì? mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) tiếng Anh là gì? (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Anh là gì? gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Anh là gì? tịch thu (tài sản tiếng Anh là gì? vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài tiếng Anh là gì? kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Anh là gì? mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)extend- mở rộng tiếng Anh là gì? giãn tiếng Anh là gì? kéo dài tiếng Anh là gì? thác triển tiếng Anh là gì? khuếch
Từ khóa » Extend Có Nghĩa Là Gì
-
Extend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Extend Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Extend - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Extend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Extend Là Gì ? Giải Nghĩa Và Minh Họa Cách Sử Dụng Từ Extend
-
Extend Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
EXTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Extend Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Extend
-
Extend To Là Gì
-
Extend - Từ điển Số
-
Extends Là Gì
-
Tại Sao Lại Dùng " Extended" Mà Ko Phải Là "extending" Trong Khi Cả 2 ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extend" | HiNative
extend (phát âm có thể chưa chuẩn)