Nghĩa Của Từ Extend - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /iks'tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    to extend the arm duỗi cánh tay to extend the hand đưa tay ra, giơ tay ra
    Kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    to extend the boundaries of... mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence mở rộng phạm vi ảnh hưởng to extend the meaning of a word mở rộng nghĩa của một từ
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
    (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
    Dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    to extend help dành cho sự giúp đỡ to extend the best wishes to... gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
    (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
    Chép (bản tốc ký...) ra chữ thường

    Nội động từ

    Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    their power is extending more and more every day quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
    (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

    Hình thái từ

    • Ved: extended
    • Ving:extending

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo dài

    Cơ - Điện tử

    Kéo dài, mở rộng, duỗi dài

    Toán & tin

    mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

    Kỹ thuật chung

    kéo dài
    nâng cac
    giãn
    nối dài
    mở rộng
    extend addressing địa chỉ hóa mở rộng extend addressing lập địa chỉ mở rộng extend mode chế độ mở rộng Extend Selection mở rộng vùng chọn Extend Selection mode chế độ mở rộng vùng chọn
    phát triển

    Kinh tế

    gia hạn
    sử dụng
    triển hạn
    extend letter of credit triển hạn thư tín dụng extend letter of credit (to...) triển hạn thư tín dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , boost , broaden , carry on , continue , crane , develop , dilate , drag one’s feet , drag out , draw , draw out , elongate , enhance , enlarge , expand , fan out , go on , heighten , increase , last , lengthen , let out , magnify , mantle , multiply , open , pad , prolong , prolongate , protract , run on , spin out , spread , spread out , stall , stretch , string out , supplement , take , unfold , unfurl , unroll , widen , accord , advance , allocate , allot , award , bestow , bring forward , confer , donate , give , grant , hold out , impart , place at disposal , pose , present , proffer , put forth , put forward , reach out , stretch out , submit , tender , yield , fan , outstretch , spin , carry , go , lead , reach , run , range , vary , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , volunteer , afford , provide , adulterate , bulge , come , deepen , display , holdout , jut , offer , perpetuate , project , protrude , span , unbend

    Từ trái nghĩa

    verb
    abridge , condense , contract , curtail , cut , decrease , lessen , lower , shorten , shrink , hold , keep , maintain , take back Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Extend »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Extend Có Nghĩa Là Gì