Extend - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | extend |
Thuật ngữ extendBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống)Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Extend
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Extend là gì?
Extend có nghĩa là Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống)
- Extend có nghĩa là Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống)
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống) Tiếng Anh là gì?
Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống) Tiếng Anh có nghĩa là Extend.
Ý nghĩa - Giải thích
Extend nghĩa là Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống).
Đây là cách dùng Extend. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Extend là gì? (hay giải thích Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống) nghĩa là gì?) . Định nghĩa Extend là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Extend / Đưa ra, chòm ra (mặt trống chòm ra ngoài tang trống). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Extend Có Nghĩa Là Gì
-
Extend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Extend Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Extend - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Extend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Extend Là Gì ? Giải Nghĩa Và Minh Họa Cách Sử Dụng Từ Extend
-
Extend Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
EXTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Extend Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Extend
-
Extend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Extend To Là Gì
-
Extends Là Gì
-
Tại Sao Lại Dùng " Extended" Mà Ko Phải Là "extending" Trong Khi Cả 2 ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extend" | HiNative
extend