Extend - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈstɛnd/

Ngoại động từ

extend ngoại động từ /ɪk.ˈstɛnd/

  1. Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra. to extend the arm — duỗi cánh tay to extend the hand — đưa tay ra, giơ tay ra
  2. Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng. to extend the boundaries of... — mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ
  3. (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
  4. (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) làm việc dốc hết.
  5. Dành cho (sự đón tiếp... ); gửi tới (lời chúc... ). to extend help — dành cho sự giúp đỡ to extend the best wishes to... — gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
  6. (Pháp lý) Đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ).
  7. Chép (bản tốc ký... ) ra chữ thường.

Chia động từ

extend
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to extend
Phân từ hiện tại extending
Phân từ quá khứ extended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend
Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended
Tương lai will/shall²extend will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend will/shallextend will/shallextend will/shallextend will/shallextend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend
Quá khứ extended extended extended extended extended extended
Tương lai weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại extend let’s extend extend
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

extend nội động từ /ɪk.ˈstɛnd/

  1. Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào... ); mở rộng. their power is extending more and more every day — quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
  2. (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).

Chia động từ

extend
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to extend
Phân từ hiện tại extending
Phân từ quá khứ extended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend
Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended
Tương lai will/shall²extend will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend will/shallextend will/shallextend will/shallextend will/shallextend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend
Quá khứ extended extended extended extended extended extended
Tương lai weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại extend let’s extend extend
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extend”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=extend&oldid=2038024” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục extend 43 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Extend Có Nghĩa Là Gì