Extend - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪk.ˈstɛnd/
Ngoại động từ
extend ngoại động từ /ɪk.ˈstɛnd/
- Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra. to extend the arm — duỗi cánh tay to extend the hand — đưa tay ra, giơ tay ra
- Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng. to extend the boundaries of... — mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ
- (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
- (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) làm việc dốc hết.
- Dành cho (sự đón tiếp... ); gửi tới (lời chúc... ). to extend help — dành cho sự giúp đỡ to extend the best wishes to... — gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
- (Pháp lý) Đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ).
- Chép (bản tốc ký... ) ra chữ thường.
Chia động từ
extend| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to extend | |||||
| Phân từ hiện tại | extending | |||||
| Phân từ quá khứ | extended | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extends hoặc extendeth¹ | extend | extend | extend |
| Quá khứ | extended | extended hoặc extendedst¹ | extended | extended | extended | extended |
| Tương lai | will/shall²extend | will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend | will/shallextend | will/shallextend | will/shallextend | will/shallextend |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extend | extend | extend | extend |
| Quá khứ | extended | extended | extended | extended | extended | extended |
| Tương lai | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | extend | — | let’s extend | extend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
extend nội động từ /ɪk.ˈstɛnd/
- Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào... ); mở rộng. their power is extending more and more every day — quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
- (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
Chia động từ
extend| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to extend | |||||
| Phân từ hiện tại | extending | |||||
| Phân từ quá khứ | extended | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extends hoặc extendeth¹ | extend | extend | extend |
| Quá khứ | extended | extended hoặc extendedst¹ | extended | extended | extended | extended |
| Tương lai | will/shall²extend | will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend | will/shallextend | will/shallextend | will/shallextend | will/shallextend |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extend | extend | extend | extend |
| Quá khứ | extended | extended | extended | extended | extended | extended |
| Tương lai | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend | weretoextend hoặc shouldextend |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | extend | — | let’s extend | extend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “extend”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Extend Có Nghĩa Là Gì
-
Extend Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Extend - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Extend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Extend Là Gì ? Giải Nghĩa Và Minh Họa Cách Sử Dụng Từ Extend
-
Extend Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
EXTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Extend Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Extend
-
Extend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Extend To Là Gì
-
Extend - Từ điển Số
-
Extends Là Gì
-
Tại Sao Lại Dùng " Extended" Mà Ko Phải Là "extending" Trong Khi Cả 2 ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Extend" | HiNative