Eyebrow Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "eyebrow" thành Tiếng Việt

lông mày, mày, Lông mày là các bản dịch hàng đầu của "eyebrow" thành Tiếng Việt.

eyebrow noun ngữ pháp

(construction) A dormer, usually of small size, whose roof line over the upright face is typically an arched curve, turning into a reverse curve to meet the horizontal line at either end. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • lông mày

    noun

    hair that grows over the bone ridge above the eye socket [..]

    And told me to tell you, that you got the best eyebrows in the business.

    Và bảo tôi nhắn với ông, là ông có cặp lông mày đẹp nhất trong giới buôn đó.

    en.wiktionary.org
  • mày

    pronoun noun

    He has dark hair and thick, bushy eyebrows.

    Hắn có tóc đen và dày, lông mày rậm.

    World Loanword Database (WOLD)
  • Lông mày

    facial feature

    Thought my eyebrows would never grow back!

    Lông mày của ta sẽ chả mọc lại nữa!

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " eyebrow " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Eyebrow proper

A village in Saskatchewan, Canada.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Eyebrow" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Eyebrow trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "eyebrow"

lông mày lông mày eyebrow Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "eyebrow" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Eyebrow Trong Tiếng Anh Là Gì