Từ điển Anh Việt "eyebrows" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eyebrows" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eyebrows
eyebrow /'aibrau/- danh từ
- lông mày
Xem thêm: brow, supercilium
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eyebrows
Từ điển WordNet
- the arch of hair above each eye; brow, supercilium
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
eyebrowssyn.: brow superciliumTừ khóa » Eyebrow Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Eyebrow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eyebrow Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
EYEBROW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eyebrow Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Eyebrow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eyebrows Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "eyebrow" - Là Gì?
-
Eyebrow Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Eyebrow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Eyebrows Nghĩa Là Gì
-
"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lông Mày Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
ĐẦU CHÂN MÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Eyebrow Dịch Là Gì Mới Nhất 2021