Feed On Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Feed on là gì Trang trước Trang sau
Cụm động từ Feed on có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Feed on
Ý nghĩa của Feed on là:
Phát triển mạnh hơn
Ví dụ cụm động từ Feed on
Ví dụ minh họa cụm động từ Feed on:
- The opposition party's FEEDING ON the government's weaknesses. Đảng đối lập đang khiến những điểm yếu của chính phủ ngày càng lộ rõ và lớn mạnh.Nghĩa từ Feed on
Ý nghĩa của Feed on là:
Tiêu thụ trong chế độ ăn của động vật
Ví dụ cụm động từ Feed on
Ví dụ minh họa cụm động từ Feed on:
- The bats FEED ON insects. Dơi ăn sâu bọ.Nghĩa từ Feed on
Ý nghĩa của Feed on là:
Cho ai đó một loại thức ăn đặc biệt
Ví dụ cụm động từ Feed on
Ví dụ minh họa cụm động từ Feed on:
- He FEEDS his cat ON dry food. Anh ta cho mèo ăn thức ăn khô.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Feed on trên, động từ Feed còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Feed off
Cụm động từ Feed on
Cụm động từ Feed up
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Feed On Something Nghĩa Là Gì
-
Feed On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Feed On Trong Câu Tiếng Anh
-
FEED OFF/ON SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Feed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Feed On Something - Longman Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Feed Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Feed Into Something Là Gì Chi Tiết
-
Nghĩa Của Từ Feed, Từ Feed Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
TO BE FED UP WITH SOMETHING - Where English Gets Fun
-
Feed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feed Into (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Feed Off Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feed' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Feed Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà