Nghĩa Của Từ Feed, Từ Feed Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
sự ăn, sự cho ăn
out at feed
cho ra đồng ăn cỏ
off one's feed
(ăn) không thấy ngon miệng
ví dụ khácon the feed
đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
-
cỏ, đồng cỏ
-
suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)
-
(thông tục) bữa ăn, bữa chén
-
chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)
-
đạn (ở trong súng), băng đạn
-
động từ
cho ăn (người, súc vật)
to feed a cold
ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
he cannot feed himself
nó chưa và lấy ăn được
-
cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
-
nuôi nấng, nuôi cho lớn
to feed up
nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
-
nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
-
dùng (ruộng) làm đồng cỏ
-
cung cấp (chất liệu cho máy...)
to feed the fire
bỏ thêm lửa cho củi cháy to
-
(sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
-
(thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)
-
ăn, ăn cơm
-
ăn cỏ (súc vật)
Cụm từ/thành ngữ
to feed on someone
dựa vào sự giúp đỡ của ai
to feed on something
sống bằng thức ăn gì
to be fed up
(từ lóng) đã chán ngấy
Từ gần giống
feeder feeding feedback feed-pump chicken-feedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Feed On Something Nghĩa Là Gì
-
Feed On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Feed On Trong Câu Tiếng Anh
-
FEED OFF/ON SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Feed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Feed On Là Gì
-
Feed On Something - Longman Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Feed Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Feed Into Something Là Gì Chi Tiết
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
TO BE FED UP WITH SOMETHING - Where English Gets Fun
-
Feed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feed Into (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Feed Off Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feed' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Feed Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà