FEELING SAD ABOUT SOMETHING Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FEELING SAD ABOUT SOMETHING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch feeling sad
cảm thấy buồncảm giác buồnbuồnbuồn bãabout something
về điều gì đóvề cái gì đóvề thứ gì đóvề những gìvề một cái gì
{-}
Phong cách/chủ đề:
Thay vì đôi lúc dùng thời giờ suy nghĩ vớ vẩn hoặc cảm thấy buồn về chuyện gì đó, cứ đi trồng một chậu hoa, trái cây, rau cải.Instead of spending your time thinking nonsense sometimes, or feeling sad about something, just go and plant a pot of flowers, fruits, vegetables.
Thay vì đôi khi phí thời giờ nghĩ ngợi vẩn vơ hoặc thấy buồn bã về điều gì đó, thì hãy đi ra trồng chậu hoa, cây ăn trái, rau cải.You feel sad about something.
Cậu buồn vì điều gì đó.Honestly I feel sad about something.
Sự thật thì tôi thấy tiếc nuối cái gì đó.If you were unable to stop yourself from crying in the dream it shows that you are feeling helpless and sad about something.
Nếu bạn không thể ngăn mình khóc trong giấc mơ, điều đó cho thấy bạn đang cảm thấy bất lực và buồn vì điều gì đó.Or sad about something.
Hay buồn phiền điều gì đó.She was sad about something.
Cô ấy rất buồn về điều gì đó.Are you feeling sad about a broken relationship?
Chị đang cảm thấy tiếc nuối về mối quan hệ đã tan vỡ?You look sad about something.
Cậu buồn vì điều gì đó.I'm still feeling sad about this this morning.
Tôi vẫn còn thấy bực bội về chuyện sáng nay.She is really sad about something.
Cô ấy rất buồn về điều gì đó.I still catch myself feeling sad about things that don't matter anymore.
Tôi vẫn tự bắt mình cảm thấy buồn về những thứ không còn quan trọng nữa.She looked sad about something..
Cậu ấy có vẻ buồn rầu chuyện gì đó..I still find myself feeling sad about the things that don't even matter anymore.
Tôi vẫn tự bắt mình cảm thấy buồn về những thứ không còn quan trọng nữa.It's hard to balance feeling positive and feeling sad about the person approaching the end of their life.
Thật khó để cân bằng cảm giác tích cực và cảm thấy buồn về người sắp kết thúc cuộc đời.We both felt sad about this.
Cả hai đều cảm thấy buồn về chuyện này.I often felt sad about this.
Tôi thường buồn về điều này.And then you feel bad about feeling sad.
Sau đó, chúng ta cảm thấy tồi tệ với cảm giác buồn thảm.An album about having sex and feeling sad.
Album về sex và nỗi buồn.I had been thinking about my father and feeling sad.
Tôi đã suy nghĩ về cha tôi và cảm thấy buồn.Depression isn't just about feeling sad; that is only the barest part of it.
Nhưng buồn không giống như bị trầm cảm- đó chỉ là phần nhỏ nhất của nó.Feeling sad because of my helplessness, i began to think about god and the bible.
Cảm thấy buồn vì vô dụng, tôi bắt đầu nghĩ đến Ðức Chúa Trời và Kinh Thánh.Feeling sad and hopeless.
Cảm thấy buồn bã, vô vọng.Feeling sad or moody.
Nhiều cảm xúc, hay moody.Jack feels sad about this.
Jack đã sợ về việc này.Imagine that you are feeling sad.
Hãy tưởng tượng rằng bạn đang cảm thấy buồn.Especially when they're feeling sad.
Đặc biệt là khi họ cảm thấy buồn.She then left, feeling sad.
Ngài rời đó và cảm thấy buồn.This is worse than feeling sad.
Điều đó tồi tệ hơn là cảm thấy buồn.If you are feeling sad/depressed, think about/see something that made you laugh a lot in the past.
Nếu bạn đang cảm thấy buồn bã/ chán nản, hãy suy nghĩ/ xem một yếu tố nào đó đã từng khiến bạn cười ngặt nghẽo trong quá khứ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 58251, Thời gian: 0.2874 ![]()
feeling relaxedfeeling sick

Tiếng anh-Tiếng việt
feeling sad about something English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Feeling sad about something trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
feelingcảm giáccảm thấycảm nhậncảm xúctình cảmsadđộng từbuồnsaddanh từsadsadthật buồn khiđau khổđáng tiếcaboutgiới từvềaboutdanh từkhoảngaboutviệcabouttrạng từsắpsomethingdanh từgìTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Feeling Sad Nghĩa Là Gì
-
Cảm Thấy Buồn Dịch Sang Tiếng Anh - .vn
-
FEEL SAD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Những Cách Nói Khác Nhau Về Nỗi Buồn - VnExpress
-
'feel Sad' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sad Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Sadness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tại Sao Tôi Lại Buồn? - Why Am I So Sad? - Dịch Thuật ABC
-
Từ Vừa Mang Nghĩa Vui Buồn Lẫn Lộn - VOA Tiếng Việt
-
"i Feel Sad" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Sad Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
So Sad Nghia Là Gì
-
So Sad Là Gì - Very Sad In Vietnamese - Michael
-
Happy Or Sad Nghĩa Là Gì - Món Ngon