Feeling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ feeling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | feeling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ feelingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
feeling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feeling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feeling tiếng Anh nghĩa là gì.
feeling /'fi:liɳ/* danh từ- sự sờ mó, sự bắt mạch- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn- sự cảm động, sự xúc động=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua- sự thông cảm- (triết học) cảm tình- cảm nghĩ, ý kiến=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm- sự nhạy cảm=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc- (số nhiều) lòng tự ái=to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai* tính từ- có cảm giác- có tình cảm- xúc cảm, cảm động- nhạy cảm- thật tình, chân thật; sâu sắc=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thậtfeel /fi:l/* danh từ- sự sờ mó=soft to the feel+ sờ thấy mềm- xúc giác- cảm giác (khi sờ mó)- cảm giác đặc biệt (của cái gì)=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào!to acquire (get) the feel of something- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì* ngoại động từ felt- sờ mó=to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng=to feel a pain+ cảm thấy đau=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình- chịu đựng=to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai- chịu ảnh hưởng=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái- (quân sự) thăm dò, dò thám- (y học) bắt, sờ=to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai* nội động từ felt- sờ, sờ soạng, dò tìm=to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì- cảm thấy=to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng=to feel cold+ cảm thấy lạnh=to feel happy+ cảm thấy sung sướng- hình như, có cảm giác như=air feels chilly+ không khí hình như lạnh=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung- cảm nghĩ là, cho là=if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế- cảm thông, cảm động=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai!to feel up to- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)!to feel cheap- (xem) cheap!to feel like doing something- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì!to feel like putting somebody on- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai!it feels like rain- trời có vẻ muốn mưa!to feel one's legs (feet)- đứng vững- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu!to feel quite oneself- thấy sảng khoái- tự chủ=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của aifeel- cảm thấy
Thuật ngữ liên quan tới feeling
- hysterotomy tiếng Anh là gì?
- gibbet tiếng Anh là gì?
- visc tiếng Anh là gì?
- overtired tiếng Anh là gì?
- knelt tiếng Anh là gì?
- Pension fund tiếng Anh là gì?
- superannuating tiếng Anh là gì?
- airproof tiếng Anh là gì?
- rankly tiếng Anh là gì?
- ransacks tiếng Anh là gì?
- engine tiếng Anh là gì?
- swarming tiếng Anh là gì?
- skirmisher tiếng Anh là gì?
- teapot tiếng Anh là gì?
- venereology tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của feeling trong tiếng Anh
feeling có nghĩa là: feeling /'fi:liɳ/* danh từ- sự sờ mó, sự bắt mạch- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn- sự cảm động, sự xúc động=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua- sự thông cảm- (triết học) cảm tình- cảm nghĩ, ý kiến=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm- sự nhạy cảm=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc- (số nhiều) lòng tự ái=to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai* tính từ- có cảm giác- có tình cảm- xúc cảm, cảm động- nhạy cảm- thật tình, chân thật; sâu sắc=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thậtfeel /fi:l/* danh từ- sự sờ mó=soft to the feel+ sờ thấy mềm- xúc giác- cảm giác (khi sờ mó)- cảm giác đặc biệt (của cái gì)=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào!to acquire (get) the feel of something- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì* ngoại động từ felt- sờ mó=to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng=to feel a pain+ cảm thấy đau=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình- chịu đựng=to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai- chịu ảnh hưởng=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái- (quân sự) thăm dò, dò thám- (y học) bắt, sờ=to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai* nội động từ felt- sờ, sờ soạng, dò tìm=to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì- cảm thấy=to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng=to feel cold+ cảm thấy lạnh=to feel happy+ cảm thấy sung sướng- hình như, có cảm giác như=air feels chilly+ không khí hình như lạnh=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung- cảm nghĩ là, cho là=if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế- cảm thông, cảm động=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai!to feel up to- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)!to feel cheap- (xem) cheap!to feel like doing something- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì!to feel like putting somebody on- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai!it feels like rain- trời có vẻ muốn mưa!to feel one's legs (feet)- đứng vững- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu!to feel quite oneself- thấy sảng khoái- tự chủ=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của aifeel- cảm thấy
Đây là cách dùng feeling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feeling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
feeling /'fi:liɳ/* danh từ- sự sờ mó tiếng Anh là gì? sự bắt mạch- sự cảm thấy tiếng Anh là gì? cảm giác tiếng Anh là gì? cảm tưởng=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn- sự cảm động tiếng Anh là gì? sự xúc động=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua- sự thông cảm- (triết học) cảm tình- cảm nghĩ tiếng Anh là gì? ý kiến=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy- (nghệ thuật) cảm xúc tiếng Anh là gì? sức truyền cảm- sự nhạy cảm=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc- (số nhiều) lòng tự ái=to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai* tính từ- có cảm giác- có tình cảm- xúc cảm tiếng Anh là gì? cảm động- nhạy cảm- thật tình tiếng Anh là gì? chân thật tiếng Anh là gì? sâu sắc=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thậtfeel /fi:l/* danh từ- sự sờ mó=soft to the feel+ sờ thấy mềm- xúc giác- cảm giác (khi sờ mó)- cảm giác đặc biệt (của cái gì)=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào!to acquire (get) the feel of something- nắm chắc được cái gì tiếng Anh là gì? sử dụng thành thạo được cái gì* ngoại động từ felt- sờ mó=to feel one's way+ dò dẫm đường đi tiếng Anh là gì? thận trọng tiến bước- thấy tiếng Anh là gì? cảm thấy tiếng Anh là gì? có cảm giác tiếng Anh là gì? có cảm tưởng=to feel a pain+ cảm thấy đau=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình- chịu đựng=to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai- chịu ảnh hưởng=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái- (quân sự) thăm dò tiếng Anh là gì? dò thám- (y học) bắt tiếng Anh là gì? sờ=to feel someone's pulse+ bắt mạch ai tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai* nội động từ felt- sờ tiếng Anh là gì? sờ soạng tiếng Anh là gì? dò tìm=to feel for something+ dò tìm cái gì tiếng Anh là gì? sờ soạng tìm cái gì- cảm thấy=to feel certain that+ cảm thấy tiếng Anh là gì? chắc rằng=to feel cold+ cảm thấy lạnh=to feel happy+ cảm thấy sung sướng- hình như tiếng Anh là gì? có cảm giác như=air feels chilly+ không khí hình như lạnh=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung- cảm nghĩ là tiếng Anh là gì? cho là=if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế tiếng Anh là gì? nếu ý anh là như thế- cảm thông tiếng Anh là gì? cảm động=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai!to feel up to- (thông tục) thấy có đủ sức để tiếng Anh là gì? thấy có thể (làm được việc gì)!to feel cheap- (xem) cheap!to feel like doing something- thấy muốn làm việc gì tiếng Anh là gì? thấy thích làm việc gì!to feel like putting somebody on- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai!it feels like rain- trời có vẻ muốn mưa!to feel one's legs (feet)- đứng vững- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái tiếng Anh là gì? cảm thấy dễ chịu!to feel quite oneself- thấy sảng khoái- tự chủ=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai tiếng Anh là gì? thăm dò thái độ của aifeel- cảm thấy
Từ khóa » Have A Feeling Nghĩa Là Gì
-
I HAVE A FEELING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Have A/the Feeling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"I Have A Feeling That ~" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Have The Feeling Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
HAVE FEELINGS FOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feeling
-
"feeling" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feeling Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Feeling - Từ điển Anh - Việt
-
I Have Feelings For You Là Gì - Nghĩa Của Từ I Have Feelings For You
-
Đồng Nghĩa Của Feelings - Idioms Proverbs
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ : Feelings | Vietnamese Translation
feeling (phát âm có thể chưa chuẩn)