File Name Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "file name" thành Tiếng Việt
tên tập tin là bản dịch của "file name" thành Tiếng Việt.
file name noun ngữ phápAlternative spelling of [i]filename[/i] [..]
+ Thêm bản dịch Thêm file nameTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tên tập tin
Print the image file name at the bottom of the screen
Hiện tên tập tin ảnh ở dưới màn hình
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " file name " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "file name" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » File Name Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Filename Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
File Name Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "file Name" - Là Gì?
-
FILENAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
File Name Là Gì, Nghĩa Của Từ File Name | Từ điển Anh - Việt
-
Tên Tập Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Computer File Name
-
Ý Nghĩa Của Filename Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'file Name' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
File Name Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
File Name
-
"File Name Extension" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
File Name - Wiktionary Tiếng Việt
-
"name" Là Gì? Nghĩa Của Từ Name Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt