FILENAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FILENAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từfilenametên tập tinfile namefilenameits file-namefile titletên tệpfile namefilenamefilenamefiletên filefile namefilename
Ví dụ về việc sử dụng Filename trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Filename trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - nombre
- Người pháp - nom de fichier
- Người đan mạch - filnavn
- Tiếng đức - dateiname
- Thụy điển - filnamn
- Na uy - filnavn
- Hà lan - bestandsnaam
- Tiếng ả rập - اسم الملف
- Hàn quốc - 파일 이름
- Tiếng nhật - ファイル名
- Kazakhstan - файл атауы
- Tiếng slovenian - ime datoteke
- Ukraina - назву файла
- Tiếng do thái - הקבצים
- Người hungary - fájlnév
- Người serbian - име фајла
- Tiếng slovak - filename
- Người ăn chay trường - име на файл
- Urdu - فائل کا نام
- Tiếng rumani - numele fișierului
- Người trung quốc - filename
- Tamil - கோப்பு பெயர்
- Tiếng bengali - ফাইলের নাম
- Tiếng mã lai - namafail
- Thái - ชื่อแฟ้ม
- Thổ nhĩ kỳ - dosya adı
- Tiếng hindi - फ़ाइलनाम
- Đánh bóng - nazwa pliku
- Bồ đào nha - ficheiro
- Người ý - nome di schedario
- Tiếng phần lan - tiedostonimi
- Tiếng croatia - naziv datoteke
- Tiếng indonesia - nama file
- Séc - názvu souboru
- Tiếng nga - имя файла
- Người hy lạp - filename
- Tiếng tagalog - filename
Từ đồng nghĩa của Filename
file name name filemakerfilenamesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt filename English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » File Name Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
File Name Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Filename Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
File Name Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "file Name" - Là Gì?
-
File Name Là Gì, Nghĩa Của Từ File Name | Từ điển Anh - Việt
-
Tên Tập Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Computer File Name
-
Ý Nghĩa Của Filename Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'file Name' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
File Name Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
File Name
-
"File Name Extension" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
File Name - Wiktionary Tiếng Việt
-
"name" Là Gì? Nghĩa Của Từ Name Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt