File Name Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
file name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?file name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm file name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của file name.

Từ điển Anh Việt

  • file name

    (Tech) tên tập tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • file name

    * kinh tế

    tên tệp

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu nhận dạng tệp

    tên file

    tên tập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • file name

    Similar:

    filename: (computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files; may contain an extension that indicates the type of file

    Synonyms: computer filename, computer file name

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • file
  • filer
  • filet
  • file id
  • file in
  • file up
  • filemot
  • file cut
  • file gap
  • file key
  • file out
  • file set
  • filefish
  • filename
  • filespec
  • file away
  • file card
  • file copy
  • file drum
  • file lock
  • file mark
  • file menu
  • file mode
  • file name
  • file path
  • file side
  • file site
  • file size
  • file test
  • file tool
  • file tree
  • file type
  • file-dust
  • file-like
  • file-rail
  • file clerk
  • file index
  • file label
  • file model
  • file owner
  • file purge
  • file queue
  • file round
  • file sheet
  • file table
  • file virus
  • file, mill
  • file access
  • file attach
  • file backup
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » File Name Nghĩa Tiếng Việt Là Gì