Filename Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filename
* kỹ thuật
toán & tin:
tên tập tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
filename
(computer science) the name given to a computer file in order to distinguish it from other files; may contain an extension that indicates the type of file
Synonyms: file name, computer filename, computer file name



Từ liên quan- filename
- filename expansion
- filename extension
- filename completion
- filename substitution
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » File Name Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
File Name Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
File Name Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "file Name" - Là Gì?
-
FILENAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
File Name Là Gì, Nghĩa Của Từ File Name | Từ điển Anh - Việt
-
Tên Tập Tin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Computer File Name
-
Ý Nghĩa Của Filename Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'file Name' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
File Name Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
File Name
-
"File Name Extension" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
File Name - Wiktionary Tiếng Việt
-
"name" Là Gì? Nghĩa Của Từ Name Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt