15 thg 2, 2020 · "Flat-footed" nghĩa là gì? ... "Flat-footed" = bàn chân phẳng -> nghĩa là chậm chạp và vụng về; chậm phản ứng (không chuẩn bị, ko sẵn sàng, bị bất ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · flat-footed ý nghĩa, định nghĩa, flat-footed là gì: 1. having feet whose bottom part is flat against the ground and not curved up in an arch ...
Xem chi tiết »
(Y học) Có bàn chân bẹt. · (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhất quyết, cứng rắn. he came out flat-footed for the measure — nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy ...
Xem chi tiết »
Tính từ · (y học) có bàn chân bẹt · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn · Bắt được quả tang.
Xem chi tiết »
flat-footed /'flæt'futid/ * tính từ - (y học) có bàn chân bẹt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn =he came out flat-footed for the measure+ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flat-footed - flat-footed là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. (y học) có bàn chân bẹt 2. (Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ flat-footed trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: flat-footed nghĩa là (y học) có bàn chân bẹt.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · “Catch (one) flat-footed” -> nghĩa là bất chợt tóm được, bắt quả tang. Ví dụ. He'd be dragging around huge volumes of books on players.
Xem chi tiết »
Phát âm flat-foot · (y học) bàn chân bẹt (tật) · (từ lóng) thằng thộn · (từ lóng) cảnh sát · (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: flat-foot nghĩa là (y học) bàn chân bẹt (tật)
Xem chi tiết »
flat-footed nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ flat-footed Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa flat-footed mình ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flat footed trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1having flat feet. a flat-footed, overweight cop 2unable to move quickly and smoothly; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flat-footed trong Từ điển Anh - Việt @flat-footed /flætfutid/ * tính từ - (y học) có bàn chân bẹt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ flat footed. ... Nghĩa là gì: barefooted barefooted /'beə'futid/. tính từ. chân không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flat-footed Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flat-footed nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu