Flood | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
flood
noun /flad/ Add to word list Add to word list ● a great overflow of water cơn lũ lụt If it continues to rain like this, we shall have floods. ● any great quantity số lượng hoặc khối lượng lớn a flood of fan mail.flood
verb ● to (cause something to) overflow with water ngập nước She left the water running and flooded the kitchen.Xem thêm
flooding floodgate open the floodgates floodlight floodlighting floodlit flood-tide(Bản dịch của flood từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của flood
flood Thus, while music culture is flooded by the latest technology, the need for a defence against oversimplification has grown. Từ Cambridge English Corpus The threatening agents were wild animals, monsters, burglars, or nature forces such as storms, fires, or floods. Từ Cambridge English Corpus A spectacular example of this problem is illustrated by various stories of flooding and\or land sinking which were related to white settlers by aborigines. Từ Cambridge English Corpus Both were less interested in rice farming, because the crop was flooded and submerged three times, for up to 7-10 days. Từ Cambridge English Corpus The response of fishes to periodic spring floods in a southeastern stream. Từ Cambridge English Corpus Late water floods can be used to lower pesticide inputs but the success of this practice is dependent on many variables36,38. Từ Cambridge English Corpus During soil flooding it was evident that a variety of invertebrate fauna was present in the mini-plots. Từ Cambridge English Corpus Unlike floods, typhoons, or some manner of epidemics, populations cannot be publicly marshaled to 'resist' or 'fortify themselves' against the coming disaster. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2,B1,C2Bản dịch của flood
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 淹沒, (使)充滿水, (使)淹沒… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 淹没, (使)充满水, (使)淹没… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha inundar, inundarse, anegar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha inundar, inundar-se, transbordar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पाणी भरणे किंवा झाकणे, विशेषत: अशा प्रकारे ज्यामुळे समस्या उद्भवतात, पूर येणे… Xem thêm ~を水浸しにする, ~が水浸しになる, ~があふれる… Xem thêm sel basmak, sular altında kalmak, dolmak… Xem thêm inondation [feminine], afflux [masculine], flot [masculine]… Xem thêm inundar-se, inundar, riuada… Xem thêm overstroming, stroom, doen overstromen… Xem thêm குறிப்பாக பிரச்சினைகளை ஏற்படுத்தும் வகையில், தண்ணீரால் நிரப்பப்பட அல்லது மூடப்படுவதற்கு காரணமாகிறது, அதிக எண்ணிக்கையில் அல்லது தொகையில் ஒரு இடத்தை நிரப்ப அல்லது உள்ளிட… Xem thêm पानी से भर जाना, जलमग्न हो जाना, बाढ़… Xem thêm પૂર આવવું, પૂર, મોટી સંખ્યા અથવા જથ્થા સાથે જગ્યા ભરવા માટે… Xem thêm oversvømmelse, hav, væld… Xem thêm översvämning, [strid] ström, översvämma… Xem thêm banjir, melimpah, membanjiri… Xem thêm die Überschwemmung, die Flut, unter Wasser setzen… Xem thêm flom [masculine], flomme over, oversvømme… Xem thêm پانی بھرجانا, کسی چیز کی بھرمار ہونا, فراوانی… Xem thêm повінь, потік, затопляти… Xem thêm затоплять, хлынуть потоком, устремиться… Xem thêm వరద, ముఖ్యంగా సమస్యలను కలిగించే విధంగా నీటిని నింపడం లేదా నీటితో కప్పడం, వెల్లువ /పెద్ద సంఖ్యలలో లేదా ఎక్కువ పరిమాణాలలో ఒక స్థలాన్ని నింపడానికి లేదా అందులో ప్రవేశించడానికి… Xem thêm يَفيض, يَغمُر, فَيَضان… Xem thêm বন্যা হওয়া, প্লাবন হওয়া, ভরিয়ে দেওয়া… Xem thêm povodeň, záplava, zaplavit… Xem thêm air bah, banjir, membanjiri… Xem thêm น้ำท่วม, จำนวนมาก, ทำให้ไหลไปด้วยน้ำ… Xem thêm zalewać, ulegać zalaniu, wypełniać… Xem thêm 물에 잠기다, (빛등이) 가득 채우다, 홍수… Xem thêm allagare, allagarsi, inondare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của flood là gì? Xem định nghĩa của flood trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
flock flog flog a dead horse flogging flood flood-tide floodgate flooding floodlight {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của flood trong tiếng Việt
- flood-tide
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add flood to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm flood vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Nghĩa Của "lũ Lụt" Trong Tiếng Anh
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Lũ Lụt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LŨ LỤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LŨ LỤT - Translation In English
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Flooding | Vietnamese Translation
-
7 Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Lũ Lụt (8 Mẫu) Mới Nhất
-
Lụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky