Lũ Lụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lũ lụt
flood; inundation
những nạn nhân lũ lụt the victims of the flood
Từ điển Việt Anh - VNE.
lũ lụt
flooding; to flood; flood
- lũ
- lũ con
- lũ lụt
- lũ trẻ
- lũ lượt
- lũ nhóc
- lũ quét
- lũ tích
- lũ rút đi
- lũ lượt đổ về
- lũ lượt kéo ra
- lũ lượt kéo đi
- lũ lượt kéo vào
- lũ lượt kéo đến
- lũ người tầm thường nhỏ mọn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Flood | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "lũ Lụt" Trong Tiếng Anh
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Lũ Lụt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LŨ LỤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LŨ LỤT - Translation In English
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Flooding | Vietnamese Translation
-
7 Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Lũ Lụt (8 Mẫu) Mới Nhất
-
Lụt - Wiktionary Tiếng Việt