LŨ LỤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LŨ LỤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlũ lụtfloodlũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtthe floodinglũ lụttrận lụtngập lụtlụt lộitrận lũnước lũnước lụtngập nướcgây ngậpfloodslũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtfloodwatersnước lũnước lụtnước lũ ngập caofloodinglũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtfloodedlũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụt

Ví dụ về việc sử dụng Lũ lụt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dẫn đến lũ lụt.It Leads to Flooding.Như lũ lụt hoặc hỏa hoạn.As fire or floodings.Bớt thiệt hại lũ lụt.Less damage from flooding.Dân Perù bị lũ lụt tàn phá.Peru has been devastated by floods.Đừng đi bộ qua vùng lũ lụt.Do not walk through flooded areas.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlũ lụt lớn Sử dụng với động từkhỏi lũ lụtlũ lụt tàn phá lũ lụt xảy ra nguy cơ ngập lụtSử dụng với danh từlũ lụtnước lụtcơn nước lụtlụt lội Lũ lụt là một hiện tượng tự nhiên.The inundations are natural phenomenon.Hệ thống cảnh báo lũ lụt sớm….Early warning system for floods.Điều này sẽ giảm thiểu một số lũ lụt.This will mitigate some of the flooding.Mưa lớn, lũ lụt giết 24 người ở Pakistan.Heavy rain and floods kill 24 in Morocco.Vẫn có người thiệt mạng vì lũ lụt.People do still die in floods.Trời mưa to và nguy cơ lũ lụt rất cao.Excessive rain and a high risk of flash flooding.Khu vực không bị ảnh hưởng lũ lụt.The area was not impacted by flooding.Người chết vì lũ lụt ở Tây Virginia.At least 26 people have died from flooding in West Virginia.Nó cũng cung cấp bảo vệ lũ lụt.It has also provided protection against floods.Tại sao lũ lụt tại Kerala lại tồi tệ như vậy?Why Were the Floods in India's Kerala State so Deadly?Kể từ tháng 8 năm 2017, Ấn Độ bị lũ lụt nặng nề.India in 2017 has been heavily affected by floods.Lũ lụt ở nhiều nơi trong huyện vẫn còn phổ biến.Floodings in many parts of the district are still common.Chổ ở này có vẻ nhưmột chiếc đồng hồ lũ lụt từ bạn.It looks like the watch is flooding away from you.Không ai nghĩ rằng lũ lụt lại quá kinh khủng như vậy.Nobody thought that the floodwaters would be so deep.Lũ lụt đã xảy ra trên toàn tiểu bang, kể cả ở Lowmead.Flash flooding has occured across the state, including at Lowmead.Trên đảo Cebu,gần 20.000 người bị mắc kẹt trong lũ lụt.On Cebu island,almost 20,000 people were trapped in floodwaters.Ở Pakistan, lũ lụt đã ảnh hưởng đến 20 triệu người.In Pakistan, it caused floods that affected 20 million people.Thủ đô Indonesia thường xuyên bị lũ lụt trong mùa mưa.The Indonesian capital is regularly hit by floods during the rainy season.Lũ lụt đã xảy ra trên toàn tiểu bang, kể cả ở Lowmead.Flash flooding has occurred across Queensland, including at Lowmead.Số người chết vì lũ lụt tại Louisiana tăng lên 13 người.The death toll from flooding in Louisiana right now has risen to 13.Cũng đã tạm ngừng sản xuất tại cácnhà máy đặt ở Thái Lan vì lũ lụt.All halted production at Thai factories because of the floods.Chẳng mấy chốc, lũ lụt mở ra và nước mắt không thể ngừng rơi.Pretty soon, the floodgates opened and tears couldn't be stopped.Những con đường có thể chịu được lũ lụt và các mối đe dọa môi trường khác.The roads were resistant to floods and other environmental hazards.Nếu lũ lụt đủ lớn, nông dân sẽ được bồi thường.If the floodwaters are sufficiently extensive, the farmers will receive compensation.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4851, Thời gian: 0.0278

Xem thêm

nguy cơ lũ lụtflood risklũ lụt và lở đấtfloods and landslideskiểm soát lũ lụtflood controlbị lũ lụtfloodinginundationfloodfloodsbảo hiểm lũ lụtflood insurancegây ra lũ lụtcaused floodinglũ lụt lớnmajor floodingmassive floodingmassive floodslũ lụt và hạn hánflood and droughtfloods and droughtskhỏi lũ lụtfrom floodsfrom the floodinglũ lụt làfloods are

Từng chữ dịch

danh từfloodhordesngười xác địnhthosethesealllụtdanh từfloodfloodsfloodinglụtof floodinglụtđộng từflooded S

Từ đồng nghĩa của Lũ lụt

trận lụt ngập lụt flood tràn ngập cơn lũ cơn nước lụt lú lẫnlũ lụt có thể

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lũ lụt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt