LŨ LỤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LŨ LỤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlũ lụtfloodlũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtthe floodinglũ lụttrận lụtngập lụtlụt lộitrận lũnước lũnước lụtngập nướcgây ngậpfloodslũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtfloodwatersnước lũnước lụtnước lũ ngập caofloodinglũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụtfloodedlũ lụttrận lụttràn ngậpnước lụtcơn lũngập lụttrận lũcơn nước lụtnước lũcơn lụt
Ví dụ về việc sử dụng Lũ lụt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguy cơ lũ lụtflood risklũ lụt và lở đấtfloods and landslideskiểm soát lũ lụtflood controlbị lũ lụtfloodinginundationfloodfloodsbảo hiểm lũ lụtflood insurancegây ra lũ lụtcaused floodinglũ lụt lớnmajor floodingmassive floodingmassive floodslũ lụt và hạn hánflood and droughtfloods and droughtskhỏi lũ lụtfrom floodsfrom the floodinglũ lụt làfloods areTừng chữ dịch
lũdanh từfloodhordeslũngười xác địnhthosethesealllụtdanh từfloodfloodsfloodinglụtof floodinglụtđộng từflooded STừ đồng nghĩa của Lũ lụt
trận lụt ngập lụt flood tràn ngập cơn lũ cơn nước lụt lú lẫnlũ lụt có thểTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lũ lụt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Flood | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "lũ Lụt" Trong Tiếng Anh
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Lũ Lụt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LŨ LỤT - Translation In English
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Flooding | Vietnamese Translation
-
7 Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Lũ Lụt (8 Mẫu) Mới Nhất
-
Lụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky