Nghĩa Của Từ : Flooding | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: flooding Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
flooding | * danh từ - sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt |
English | Vietnamese |
flooding | bơm đầy nước vào ; bị lụt ; bị tràn ; gây lũ lụt ; làm ngập ; lũ lớn ; lũ lụt ; lụt lội ; lụt ; ngập nước ; nạn lũ lụt ; nạn lụt ; phá xăng chứ ; tràn ; trận lũ lụt ; trận lụt ; ùa ; |
flooding | bơm đầy nước vào ; bị lụt ; bị tràn ; gây lũ lụt ; làm ngập ; lũ lớn ; lũ lụt ; lụt lội ; lụt ; ngập nước ; nạn lũ lụt ; nạn lụt ; phá xăng chứ ; tràn ; trận lũ lụt ; trận lụt ; ùa ; |
English | English |
flooding; implosion therapy | a technique used in behavior therapy; client is flooded with experiences of a particular kind until becoming either averse to them or numbed to them |
English | Vietnamese |
flash-flood | * danh từ - cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to) |
flood-control | * danh từ - công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ |
flood-gate | * danh từ - công (thuỷ lợi) |
flood-light | * danh từ - đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood) * nội động từ - rọi đèn pha, chiếu đèn pha |
flood-lighting | * danh từ - sự rọi đèn pha |
flood-lit | * danh từ - tràn ngập ánh sáng |
flood-tide | * danh từ - nước triều lên |
flood-mark | * danh từ - dấu ghi nước lụt |
flood-plain | * danh từ - đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành |
flood-plane | * danh từ - mặt nước lũ |
floodded | * tính từ - bị lụt; bị ngập; bị tràn |
flooding | * danh từ - sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt |
photo-flood | * danh từ - đèn chiếu rất sáng để chụp ảnh |
snow-flood | * danh từ - trận lụt do tuyết tan |
water-flood | * danh từ - lụt; lũ lụt - biển động |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Flood | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "lũ Lụt" Trong Tiếng Anh
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Lũ Lụt In English - Vietnamese-English Dictionary
-
LŨ LỤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LŨ LỤT - Translation In English
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Lũ Lụt Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Lũ Lụt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lụt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
7 Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về Lũ Lụt (8 Mẫu) Mới Nhất
-
Lụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lũ Lụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky