Fly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fly
noun /flai/ plural flies Add to word list Add to word list ● a type of small winged insect con ruồi She swatted a fly away with her hand. ● a fish hook made to look like a fly so that a fish will take it in its mouth ruồi giả (làm mồi câu cá) Which fly should I use to catch a trout? ● often in plural a piece of material with buttons or a zip, especially at the front of trousers vạt cài cúc (ở áo) Your flies are undone.Xem thêm
a fly in the ointmentfly
verb /flai/ past tense flew /fluː/ | past participle flown /floun/ ● to (make something) go through the air on wings etc or in an aeroplane bay The pilot flew (the plane) across the sea. ● to run away (from) chạy trốn He flew (the country). ● (of time) to pass quickly (về thời gian) trôi qua rất nhanh The days flew past.Xem thêm
flyer flying saucer flying visit frequent flyer/flier flyleaf flyover fly in the face of fly into fly off the handle get off to a flying start let fly send (someone/something) flying(Bản dịch của fly từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của fly
fly Unlike the routine for the main trapping grid, these traps remained untended for three consecutive days before flies were harvested. Từ Cambridge English Corpus Further, one or a few of the foods may have served as a common source of contamination from which the flies disseminated bacteria. Từ Cambridge English Corpus These birds do not fly away when free; they (choose to) inhabit the human world, which protects them and gives them human meanings. Từ Cambridge English Corpus However, it is still unknown if the fly infests mangoes grown at such elevations. Từ Cambridge English Corpus In sum, we were able to 'account' for a substantial proportion of the mature flies that were released. Từ Cambridge English Corpus In such cases, decision makers can reevaluate options on the fly, allowing them to quickly determine how these choices affect various solutions. Từ Cambridge English Corpus We also predicted wing development of flies should correlate inversely with roost duration, restricting flightless forms to bats in permanent roosts. Từ Cambridge English Corpus However, what is reinforced by these data, is the very low percentage of flies in the total trapped population that bore pollinaria. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A1,C2,B2,B1Bản dịch của fly
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 旅行, (鳥、昆蟲或飛機)飛,飛行, (乘飛機)飛行,航行… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 旅行, (鸟、昆虫或飞机)飞,飞行, (乘飞机)飞行,航行… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha volar, pilotar, apresurarse… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha voar, pilotar, mosca… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý उडणे, विमानाने जाणे, विमान चालवणे… Xem thêm ~が飛ぶ, ~を飛ばす, 飛行機で飛ぶ… Xem thêm uçmak, uçakla seyahat etmek, uçurmak… Xem thêm voler, voyager par/en avion, emmener en avion… Xem thêm volar, anar amb avió, pilotar… Xem thêm vlieg, gulp, vliegen… Xem thêm ஒரு பறவை, பூச்சி அல்லது விமானம் பறக்கும்போது, அது காற்று வழியாக நகரும்.… Xem thêm (पंछी, कीट, या विमान का हवा में) उड़ना… Xem thêm ઉડવું, વિમાનમાં મુસાફરી, ઉડાળવું… Xem thêm flue, gylp, flyve… Xem thêm fluga, [fiske]fluga, gylf… Xem thêm lalat, mata kali lalat, zip… Xem thêm die Fliege, die Hosenklappe, fliegen… Xem thêm fly, fløy, føre… Xem thêm اُڑنا, ہوائی سفر کرنا, پرواز کرنا… Xem thêm муха, мушка, гульфик… Xem thêm летать, летать (на самолете), управлять самолетом… Xem thêm ఈగ, రెండు రెక్కలు కలిగిన ఒక చిన్న కీటకం… Xem thêm يَطير, يُسافِر بِالطّائرة, يَتحَكّم بِالطائرة… Xem thêm ওড়া, উড়ে যাওয়া, বিমানে ভ্রমণ করা বা কোথাও যাওয়া বা বিমানে চড়ে কিছু পেরিয়ে যাওয়া… Xem thêm moucha, muška, zapínání… Xem thêm lalat, umpan, penutup… Xem thêm แมลงวัน, แมลงปลอมที่ใช้เป็นเหยื่อล่อปลา, ชิ้นผ้าที่มีซิปและกระดุม… Xem thêm latać, lecieć, pilotować (samolot)… Xem thêm 날다, (비행기등을 타고) 여행하다, (비행기등을) 조종하다… Xem thêm volare, andare in aereo, pilotare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của fly là gì? Xem định nghĩa của fly trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
fluster flute flutter flux fly fly in the face of fly into fly off the handle flyer {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của fly trong tiếng Việt
- let fly
- fly into
- flyover
- pigs might fly
- fly in the face of
- fly off the handle
- a fly in the ointment
Từ của Ngày
box set
UK /ˈbɒks ˌset/ US /ˈbɑːks ˌset/a set of related items, for example books, that are sold together in one package (= container)
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fly to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fly vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Fly
-
FLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Fly In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Fly - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fly - Từ điển Anh - Việt
-
"fly" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fly Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
FLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
FLY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Chia động Từ Fly Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'fly' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Fly | Vietnamese Translation
-
Fly - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'fly' Trong Từ điển Lạc Việt