Từ điển Anh Việt"fly"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
fly
fly /fly/- danh từ
- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
- to crush a fly upon the wheel
- to break a fly upon the wheel
- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi
- a fly on the wheel (on the coatch wheel)
- người lăng xăng tưởng mình quan trọng
- no flies on him
- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu
- danh từ
- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
- (kỹ thuật) (như) fly-wheel
- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã
- nội động từ flew, flown
- đi máy bay, đáp máy bay
- to fly home: đáp máy bay về nhà
- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
- bay phấp phới, tung bay
- flags are flying: cờ tung bay phấp phới
- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
- it's late, we must fly: đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
- tung; chạy vùn vụt như bay
- the door flew open: cửa mở tung
- time flies: thời gian vùn vụt trôi qua
- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát
- ngoại động từ
- làm bay phấp phới, làm tung bay
- to fly a flag: cờ tung bay phấp phới
- thả (cho bay)
- to fly pigeons: thả chim bồ câu
- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay
- to fly at
- to fly at the enemy: xông lên tấn công quân địch
- to fly into a rage: nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
- xông vào, xộc vào (trong phòng...)
- to fly over fence: nhảy qua hàng rào
- the bird in flown
- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
- to fly high
- to fly at high game
- có tham vọng, có hoài bão lớn
- go fly a kite!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
- tính từ
- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác
bay |
cementitious fly ash: tro bay thủy hóa |
fly a flag: kéo cờ tung bay |
ruồi |
Spanish fly: ruồi Tây Ban Nha |
pomace fly: ruồi dấm bụng đen Drosophila melanogaster |
vít tai hồng |
|
vôlăng |
|
treo cờ đuôi |
|
sự khử tro |
|
máy thu tro |
|
sự khử tro |
|
sự xóa vệt trở về |
|
khuỷu đối |
|
tay quay đối |
|
dao lia |
|
dao phay |
|
dao phay lia |
|
sự cắt bằng va đập |
|
sự cắt lia |
|
sự phay va đập |
|
đai ốc đầu khía nhám |
|
đai ốc tai hồng |
|
máy ép ma sát |
|
máy ép vít |
|
đá vụn |
|
êcu có cánh |
|
đường tránh vượt qua |
|
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): fly / flew / flown
Xem thêm: tent-fly, rainfly, fly sheet, tent flap, fly front, fly ball, wing, aviate, pilot, fell, vanish, flee, take flight, vanish, vaporize
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
fly
Từ điển WordNet
n.
- two-winged insects characterized by active flight
- flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent; tent-fly, rainfly, fly sheet, tent flap
- an opening in a garment that is closed by a zipper or by buttons concealed under a fold of cloth; fly front
- (baseball) a hit that flies up in the air; fly ball
- fisherman's lure consisting of a fishhook decorated to look like an insect
v.
- travel through the air; be airborne; wing
Man cannot fly
- move quickly or suddenly
He flew about the place
- fly a plane; aviate, pilot
- transport by aeroplane
We fly flowers from the Caribbean to North America
- cause to fly or float
fly a kite
- be dispersed or disseminated
Rumors and accusations are flying
- change quickly from one emotional state to another
fly into a rage
- pass away rapidly; fell, vanish
Time flies like an arrow
Time fleeing beneath him
- travel in an airplane
she is flying to Cincinnati tonight
Are we driving or flying?
- display in the air or cause to float
fly a kite
All nations fly their flags in front of the U.N.
- run away quickly; flee, take flight
He threw down his gun and fled
- travel over (an area of land or sea) in an aircraft
Lindbergh was the first to fly the Atlantic
- hit a fly
- decrease rapidly and disappear; vanish, vaporize
the money vanished in las Vegas
all my stock assets have vaporized
adj.
- (British informal) not to be deceived or hoodwinked
English Slang Dictionary
attractive, beautifulFile Extension Dictionary
Digiflyer E-mail Document (Digiflyer)TerraExplorer Project (Skyline Software Systems Inc.)Quiz-Buddy Quiz Data (Sierra Vista Software)English Synonym and Antonym Dictionary
flies|flown|flying|flewsyn.: coast flee glide insect run away sail wingant.: crash fall