Nghĩa Của Từ Fly - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /flaɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ruồi
    Ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)
    (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh
    Sự bay; quãng đường bay
    on the fly đang bay
    Vạt cài cúc (ở áo)
    Cánh cửa lều vải
    Đuôi cờ
    (sân khấu), ( số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)
    Bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)
    (kỹ thuật) (như) fly-wheel
    (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã

    Nội động từ .flew, .flown

    Bay
    Đi máy bay, đáp máy bay
    to fly home đáp máy bay về nhà
    Bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)
    Bay phấp phới, tung bay
    flags are flying cờ tung bay phất phới
    Đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước
    It's late, we must fly
    Đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên
    Tung; chạy vùn vụt như bay
    the door flew open cửa mở tung time flies thời gian vùn vụt trôi qua

    Ngoại động từ

    Làm bay phấp phới, làm tung bay
    to fly a flag cho cờ tung bay phất phới
    Thả (cho bay)
    to fly pigeons thả chim bồ câu
    Lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay

    Tính từ

    (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

    Cấu trúc từ

    to crush a fly upon the wheel
    To break a fly upon the wheel
    Dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đập muỗi
    a fly on the wheel (on the coach wheel)
    người lăng xăng tưởng mình quan trọng
    no flies on him
    (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu
    to die/drop/fall like flies
    rơi rụng/chết vô số kể
    the fly in the ointment
    con sâu làm rầu nồi canh
    a fly on the wall
    kẻ nghe trộm
    not to hurt a fly
    hiền như cục đất
    to fly at
    To fly on
    Xông lên; tấn công to fly at the enemy xông lên tấn công quân địch
    to fly into
    nổi (khùng), rớn (mừng) to fly into a rage nổi xung, nổi cơn thịnh nộ Xông vào, xộc vào (trong phòng...)
    to fly off
    bay đi (chim); chuồn đi Đứt mất (cúc áo)
    to fly out
    tuôn ra một thôi một hồi Nổi cơn hung hăng
    to fly over
    nhảy qua to fly over fence nhảy qua hàng rào
    to fly round
    quay (bánh xe)
    to fly upon
    (như) to fly at
    as the crow flies
    Xem crow
    The bird has flown
    (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
    to fly to arms
    Xem arm
    to fly the country
    chạy trốn; đi khỏi xứ
    to fly in the face of
    Xem face
    to fly high
    To fly at high game
    Có tham vọng, có hoài bão lớn
    to fly a kite
    Xem kite
    to fly low
    nằm im, lẩn lút
    go fly a kite!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
    to let fly
    Xem let
    to make the money fly
    tiêu tiền như rác
    to make the sparks fly
    gây ra sự xung đột
    to fly off the handle
    nổi cơn tam bành
    to send things flying
    hất tung toé
    pigs might fly
    chuyện khó tin nổi
    to fly off at a tangent
    thay đổi ý kiến liên miên
    Flies are easier caught with honey than with vinegar
    mật ngọt chết ruồi

    Hình thái từ

    • Ving : flying
    • Past: flew
    • PP: flown

    Xây dựng

    bay

    Y học

    ruồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    aviate , barnstorm * , bend the throttle , buzz * , circle , circumnavigate , climb , control , cross , dart , dash , dive , drift , flat-hat , fleet , flit , float , flutter , glide , hop , hover , hurry , jet , jet out , jet over , maneuver , mount , operate , pilot , reach , remain aloft , rush , sail , scud * , seagull , shoot , skim , skirt , sky out , soar , speed , swoop , take a hop , take flight , take off , take wing , travel , whisk * , whiz * , whoosh , wing * , wing in , zip * , zoom * , barrel , bolt , breeze , career , elapse , flee , go like the wind , hasten , hustle , make off * , pass , race , roll , run its course , scamper , scoot , slip away * , sprint , tear , abscond , avoid , break , clear , clear out * , cut and run , decamp , disappear , get away , hasten away , hide , hightail , light out * , make a getaway , make a quick exit , make off , run * , run for it , run from , skedaddle * , skip , steal away , withdraw , flap , flitter , wing , wave , bucket , bustle , festinate , flash , haste , pelt , rocket , run , scour , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom , break out , run away , flare , barnstorm , hedgehop , skirr , volitate

    Từ trái nghĩa

    verb
    land , stay on ground , walk , confront , face , remain , stay Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fly »

    tác giả

    Bạch Khai Tâm, Huong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, DzungLe, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Fly