Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ foaming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm foaming tiếng Anh foaming (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ foaming

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

foaming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ foaming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foaming tiếng Anh nghĩa là gì.

foaming* danh từ- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọtfoam /foum/* danh từ- bọt (nước biển, bia...)- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)- (thơ ca) biển* nội động từ- sủi bọt, có bọt=to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép- đầy rượu, sủi bọt (cốc)

Thuật ngữ liên quan tới foaming

  • superglue tiếng Anh là gì?
  • perpetuities tiếng Anh là gì?
  • radiative tiếng Anh là gì?
  • expressage tiếng Anh là gì?
  • covering tiếng Anh là gì?
  • protestor tiếng Anh là gì?
  • transistorization tiếng Anh là gì?
  • realer tiếng Anh là gì?
  • imposingness tiếng Anh là gì?
  • handed tiếng Anh là gì?
  • bronchiole tiếng Anh là gì?
  • ladder-back tiếng Anh là gì?
  • proscriber tiếng Anh là gì?
  • connection tiếng Anh là gì?
  • cultivar tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của foaming trong tiếng Anh

foaming có nghĩa là: foaming* danh từ- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọtfoam /foum/* danh từ- bọt (nước biển, bia...)- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)- (thơ ca) biển* nội động từ- sủi bọt, có bọt=to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép- đầy rượu, sủi bọt (cốc)

Đây là cách dùng foaming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foaming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

foaming* danh từ- sự sủi bọt tiếng Anh là gì? sự nổi bọt tiếng Anh là gì? sự tạo bọtfoam /foum/* danh từ- bọt (nước biển tiếng Anh là gì? bia...)- bọt nước dãi tiếng Anh là gì? bọt mồ hôi (ở ngựa...)- (thơ ca) biển* nội động từ- sủi bọt tiếng Anh là gì? có bọt=to foam at the mouth+ sùi bọt mép tiếng Anh là gì? tức sùi bọt mép- đầy rượu tiếng Anh là gì? sủi bọt (cốc)

Từ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh