Từ điển Việt Anh "ống Bọt Nước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ống bọt nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ống bọt nước
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ống bọt nước
(cg. ống bọt thuỷ), đặt trên các máy và dụng cụ trắc địa. ÔBN dùng để xác lập vị trí nằm ngang hoặc thẳng đứng của máy hoặc bộ phận của máy.
ÔBN là bầu thuỷ tinh dạng tròn nếu là ÔBN tròn và dạng con thoi nếu là ÔBN dài, đặt trong vỏ kim loại. Trong bầu thuỷ tinh có chứa cồn hoặc ete có dành lại một khoảng chân không - bọt nước.
Mặt trên của ÔBN tròn có khắc một vòng tròn đường kính khoảng 4 mm. Trên mặt ÔBN dài có khắc các vạch cách nhau 2 mm. Điểm O là điểm giữa của thang các vạch khắc. Nếu ÔBN đặt đứng trên bộ phận của máy, mà bọt nước ở giữa điểm O là bộ phận của máy được đặt đúng ở vị trí nằm ngang hoặc thẳng đứng.
ÔBN dài có thể được kèm theo một hệ các lăng kính để quan sát hai đầu của bọt nước. Khi hình ảnh của hai đầu của bọt nước chập nhau là bọt nước nằm ở vị trí chính giữa. Loại ÔBN này được gọi là ÔBN tiếp xúc.
Từ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh
-
• Nước Bọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Saliva, Spit, Spittle - Glosbe
-
Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "nước Bọt" Trong Tiếng Anh
-
ống Bọt Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Spit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
NƯỚC BỌT , NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỒN TẮM BỌT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nuốt Nước Bọt Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt