ống Bọt Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "ống bọt nước" thành Tiếng Anh
level, spirit level, spirit level là các bản dịch hàng đầu của "ống bọt nước" thành Tiếng Anh.
ống bọt nước + Thêm bản dịch Thêm ống bọt nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
level
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
spirit level
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ống bọt nước " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ống bọt nước + Thêm bản dịch Thêm Ống bọt nướcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spirit level
nouninstrument designed to indicate whether a surface is horizontal (level) or vertical (plumb)
wikidata
Từ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh
-
• Nước Bọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Saliva, Spit, Spittle - Glosbe
-
Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "nước Bọt" Trong Tiếng Anh
-
Spit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
NƯỚC BỌT , NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỒN TẮM BỌT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nuốt Nước Bọt Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "ống Bọt Nước" - Là Gì?