ống Bọt Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "ống bọt nước" thành Tiếng Anh

level, spirit level, spirit level là các bản dịch hàng đầu của "ống bọt nước" thành Tiếng Anh.

ống bọt nước + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • level

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • spirit level

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ống bọt nước " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ống bọt nước + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • spirit level

    noun

    instrument designed to indicate whether a surface is horizontal (level) or vertical (plumb)

    wikidata

Từ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh