Form - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online

Skip to content Từ khóa kinh tế

Thông tin thuật ngữ

   

Tiếng Anh Form
Tiếng Việt Mẫu In Sẵn; Tờ Mẫu; Biểu Mẫu.
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa – Khái niệm

Form là gì?

  • Form là Mẫu In Sẵn; Tờ Mẫu; Biểu Mẫu..
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Form

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Form là gì? (hay Mẫu In Sẵn; Tờ Mẫu; Biểu Mẫu. nghĩa là gì?) Định nghĩa Form là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Form / Mẫu In Sẵn; Tờ Mẫu; Biểu Mẫu.. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đây

Δ

Điều hướng bài viết

Previous Post: MembershipNext Post: Xu

You may also like

Từ khóa kinh tế Deskera CRM Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế Subordinate Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế State Planning Tháng mười một 28, 2021 Từ khóa kinh tế Implied Repo Rate Tháng mười một 28, 2021

Danh mục

  • Bệnh
  • Máy tính
  • Ngôn ngữ
  • Từ khóa kinh tế
  • Viết tắt

Bài viết mới

  • Rèm Vải Định Hình: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Thẩm Mỹ và Chức Năng
  • Từ Điển Giải La Liga: Khám Phá Bách Khoa Toàn Thư Bóng Đá Tây Ban Nha
  • Khám Phá Thế Giới Bóng Đá Qua Lăng Kính Tiếng Đức
  • Customs Barrier
  • Rent-Seeking

Từ khóa » Form Là Viết Tắt Của Từ Gì