Form - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: fôrm, IPA(ghi chú):/fɔːm/
- (Anh Mỹ thông dụng)enPR: fôrm, IPA(ghi chú):/fɔɹm/, [fo̞ɹm]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: form
- Vần: -ɔː(ɹ)m
Danh từ
form (số nhiều forms)
- Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng.
- (Triết học) Hình thức, hình thái. form and content — hình thức và nội dung
- Hình thức (bài văn... ), dạng. in every form — dưới mọi hình thức.
- (Ngôn ngữ học) Hình thái. correct forms of words — hình thái đúng của từ negative form — hình thái phủ định affirmative form — hình thái khẳng định determinative form — hình thái hạn định
- Lớp. the sixth form — lớp sáu
- Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói. in due form — theo đúng thể thức. good form — cách cư xử đúng lề thói. bad form — cách cư xử không đúng lề thói.
- Biểu mẫu, mẫu đơn. Create an online formTạo biểu mẫu trực tuyến.
- (Thể dục, thể thao) Tình trạng sức khoẻ. in form — sức khoẻ tốt, sung sức out of form — không khoẻ, không sung sức
- Sự phấn khởi. to be in great form — rất phấn khởi
- Ghế dài.
- (Ngành in) Khuôn.
- Hang thỏ.
- (Điện học) Ắc quy.
- (Ngành đường sắt) Sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa).
- (Tin học) Biểu mẫu. XML Form Document - Tài liệu biểu mẫu XML
Ngoại động từ
form ngoại động từ /ˈfɔrm/
- Làm thành, tạo thành, nặn thành.
- Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo. to form the mind — rèn luyện trí óc
- Tổ chức, thiết lập, thành lập. to form a class for beginners in English — tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh to form a new government — thành lập chính phủ mới to form an alliance — thành lập một liên minh
- Phát thành tiếng, phát âm rõ (từ).
- Nghĩ ra, hình thành (ý kiến... ). to form a plan — hình thành một kế hoạch to form an idea — hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
- Gây, tạo được; nhiễm (thói quen).
- (Ngôn ngữ học) Cấu tạo (từ).
- (Quân sự) Xếp thành. to form line — xếp thành hàng
- (Ngành đường sắt) Ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa).
Chia động từ
form| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to form | |||||
| Phân từ hiện tại | forming | |||||
| Phân từ quá khứ | formed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | forms hoặc formeth¹ | form | form | form |
| Quá khứ | formed | formed hoặc formedst¹ | formed | formed | formed | formed |
| Tương lai | will/shall²form | will/shallform hoặc wilt/shalt¹form | will/shallform | will/shallform | will/shallform | will/shallform |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | form | form | form | form |
| Quá khứ | formed | formed | formed | formed | formed | formed |
| Tương lai | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | form | — | let’s form | form | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
form nội động từ /ˈfɔrm/
- Thành hình, được tạo thành. his habit is forming — thói quen của anh ta đang thành nếp
- (Quân sự) Xếp thành hàng.
Chia động từ
form| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to form | |||||
| Phân từ hiện tại | forming | |||||
| Phân từ quá khứ | formed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | forms hoặc formeth¹ | form | form | form |
| Quá khứ | formed | formed hoặc formedst¹ | formed | formed | formed | formed |
| Tương lai | will/shall²form | will/shallform hoặc wilt/shalt¹form | will/shallform | will/shallform | will/shallform | will/shallform |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | form | form hoặc formest¹ | form | form | form | form |
| Quá khứ | formed | formed | formed | formed | formed | formed |
| Tương lai | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform | weretoform hoặc shouldform |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | form | — | let’s form | form | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “form”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔː(ɹ)m
- Vần:Tiếng Anh/ɔː(ɹ)m/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Form Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
FORM Là Gì? -định Nghĩa FORM | Viết Tắt Finder
-
FORM Là Gì? -định Nghĩa FORM | Viết Tắt Finder - Hỏi Gì 247
-
Form - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Nghĩa Của Từ Form - Từ điển Anh - Việt
-
FORM Là Gì? -định Nghĩa FORM - Chickgolden
-
FORM Là Gì? -định Nghĩa FORM - Blog Chia Sẻ AZ
-
Form Có Nghĩa Là Gì - Blog Của Thư
-
Art-form Là Gì, Nghĩa Của Từ Art-form | Từ điển Anh - Việt
-
Co Form D Là Gì? Tất Tần Tật Về Co Form D Trong XNK
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
C/O Form B Là Gì? Tiêu Chí Và Mẫu CO Form B Hợp Lệ
-
Short Forms - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
C/O FORM D DÙNG KHI NÀO VÀ CÁC THỦ TỤC ĐỂ ĐƯỢC CẤP