Nghĩa Của Từ Form - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
    (triết học) hình thức, hình thái
    form and content hình thức và nội dung
    Hình thức (bài văn, xử lý...), dạng, mẫu
    in every form dưới mọi hình thức
    (ngôn ngữ học) hình thái
    correct forms of words hình thái đúng của từ negative form hình thái phủ định affirmative form hình thái khẳng định determinative form hình thái hạn định
    Lớp
    the sixth form lớp sáu
    Thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
    in due form theo đúng thể thức good form cách cư xử đúng lề thói bad form cách cư xử không đúng lề thói a form of address thể thức viết hoặc nói
    Mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
    (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
    in form sức khoẻ tốt, sung sức out of form không khoẻ, không sung sức
    Sự phấn khởi
    to be in great form rất phấn khởi
    Ghế dài
    (ngành in) khuôn
    Hang thỏ
    (điện học) ắc quy
    (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)

    Ngoại động từ

    Làm thành, tạo thành, nặn thành
    Huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
    to form the mind rèn luyện trí óc
    Tổ chức, thiết lập, thành lập
    to form a class for beginners in English tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh to form a new government thành lập chính phủ mới to form an alliance thành lập một liên minh
    Phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
    Nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
    to form a plan hình thành một kế hoạch to form an idea hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
    Gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
    (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
    (quân sự) xếp thành
    to form line xếp thành hàng
    (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)

    Nội động từ

    Thành hình, được tạo thành
    his habit is forming thói quen của anh ta đang thành nếp
    (quân sự) xếp thành hàng

    Toán & tin

    dạng giấy
    form type dạng giấy in
    mẫu (tóm tắt)
    mẫu biểu
    basic form mẫu biểu cơ bản blank form mẫu biểu trống coding form mẫu biểu lập mã data entry form mẫu biểu nhập dữ liệu default form mẫu biểu mặc định form mode chế độ mẫu biểu query management form mẫu biểu quản lý vấn tin

    Nguồn khác

    • form : Foldoc

    Xây dựng

    ván khuôn, cốp pha

    Giải thích EN: A temporary boarding, sheeting, or molded fiberglass used to give a desired shape to poured concrete or a similar material.

    Giải thích VN: Tấm ván cứng, tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình (fiberglass) được sử dụng để tạo ra một hình dạng nhất định bằng bê tông rót hoặc vật liệu tương tự.

    Kỹ thuật chung

    biểu mẫu
    coded form biểu mẫu được mã hóa filter by form lọc bằng biểu mẫu form definition (FORMDEF) định nghĩa biểu mẫu form designer người thiết biểu mẫu form field trường biểu mẫu Form Header phần đầu biểu mẫu form map sơ đồ biểu mẫu FORMDEF (formdefinition) định nghĩa biểu mẫu startup form biểu mẫu khởi đầu TOF (topof form) phần trên cùng của biểu mẫu top of form (TOF) phần trên cùng của biểu mẫu web Form biểu mẫu Web
    hình
    agreement form hình thức hợp đồng architectural form hình thức kiến trúc band form bạch cầu hình dài block form khối tạo hình boolean form hình thức logic cubic form có hình lập phương flank form error sai số hình dạng mặt sau form cutter dao địa hình form cutter dao tiện hình form drag lực cản do hình dạng form drag sức cản của hình form factor hệ số hình dáng form factor hệ số hình dạng form gear cutter dao phay răng định hình form grinding sự gia công định hình form grinding sự mài định hình form line đường biểu diễn địa hình form milling sự phay chép hình form milling sự phay định hình form milling machine máy phay định hình form of arch hình dáng vòm form of contract hình thức hợp đồng form of letter of credit payment hình thức thư tín dụng thanh toán form shaping sự tạo hình form steel thép định hình form steel thép hình form-milling cutter dao phay định hình form-milling cutter dao cắt định hình form-milling cutter dao định hình full screen form dạng toàn màn hình geometric form dạng hình học ground form dạng địa hình heat-form tạo hình nóng land form hình trái đất land form dạng địa hình master form hình thế chính nonsinusoidal wave form dạng sóng không hình sin pressure form tạo hình bằng áp lực project-foin normal form dạng chuẩn nối hình chiếu pure form hình thức thuần túy Query by Form (QBF) hỏi theo hình thái radius form cutter dao phay định hình góc lượn relief form hình nổi relief form mô hình xả hơi roof form hình dạng mái scour form hình dạng hố xói sine-wave form dạng sóng hình sin sine-wave form hình sin staircase wave form dạng sóng hình cầu thang typical form dạng điển hình U form bolt connection Bulông hình chữ U
    hình dáng
    flank form error sai số hình dạng mặt sau form drag lực cản do hình dạng form factor hệ số hình dáng form factor hệ số hình dạng form of arch hình dáng vòm roof form hình dạng mái scour form hình dạng hố xói
    hình dạng
    flank form error sai số hình dạng mặt sau form drag lực cản do hình dạng form factor hệ số hình dáng form factor hệ số hình dạng form of arch hình dáng vòm roof form hình dạng mái scour form hình dạng hố xói
    hình thức
    agreement form hình thức hợp đồng architectural form hình thức kiến trúc boolean form hình thức logic form of contract hình thức hợp đồng form of letter of credit payment hình thức thư tín dụng thanh toán pure form hình thức thuần túy
    cốp pha
    khổ
    khuôn
    aluminium form ván khuôn nhôm asbestos form board ván khuôn amian blank form khuôn trống block form blốc ván khuôn cantilever form ván khuôn hẫng cantilever form ván khuôn trượt climbing form ván khuôn leo coil form khuôn (quấn) cuộn dây coil form khuôn cuộn dây collapsible form ván khuôn trượt column form ván khuôn cột concrete (form) oil dầu khuôn bê tông concrete form ván khuôn đổ bê tông concrete form ván khuôn đúc bê tông curbed form ván khuôn có gờ dam form ván khuôn thi công deck form ván khuôn mặt cầu fabric form ván khuôn bằng vải fixation on the form giữ cho cố định vào ván khuôn flexible form ván khuôn dẻo form anchor neo cố định ván khuôn form carrier giá đỡ ván khuôn form contractor thầu khoán ván khuôn form errors sai số khuôn form exterior face bề mặt ván khuôn form handling sự đặt ván khuôn form hanger thanh treo ván khuôn form lining lót ván khuôn form lining material vật liêu lót ván khuôn form lumber gỗ ván khuôn form nail đinh ván khuôn form oil dầu bôi trơn ván khuôn form oil dầu dỡ khuôn form oil dầu lót khuôn form oil dầu tách khuôn form oil dầu ván khuôn form panel panen ván khuôn form pressure áp lực lên ván khuôn form pressure áp lực ván khuôn form release agent dầu mỡ bôi ván khuôn form removal đỡ ván khuôn form removal sự tháo dỡ ván khuôn form shim tấm đệm khuôn form steel thép khuôn form tolerance dung sai khuôn form travelers khuôn trượt form vibrator đầm cạnh (rung ván khuôn) form vibrator máy đầm bên (ván khuôn) form vibrator máy đầm rung ván khuôn form work for sewer ván khuôn cống form-release agent lớp chống dính ván khuôn freezing form khuôn kết đông ice form khuôn (nước) đá ice form. ice mould khuôn đá inside form khuôn in trong insulating form board tấm ván khuôn cách nhiệt locking of form sự cố định khuôn mobile form ván khuôn di động mortar-tight form ván khuôn kín vữa movable form ván khuôn di động movable form, travelling form ván khuôn di động moving form ván khuôn di động moving form ván khuôn trượt off-form work concreting đổ bê tông không cần ván khuôn outside form khuôn sườn bên ngoài panel form ván khuôn tấm lắp ghép paper form ván khuôn bằng cáctông permanent form ván khuôn không thu hồi pipe form ván khuôn đúc tấm printing form khuôn chữ mẫu chữ printing form khuôn in removal of form work tháo dỡ ván khuôn repetitive form work ván khuôn sử dụng nhiều lần sheet steel form ván khuôn bằng tấm kim loại shuttering form dạng ván khuôn side form ván khuôn sườn sliding form ván khuôn trượt sliding-form method phương pháp ván khuôn trượt slip form ván khuôn di động slip form ván khuôn trượt special form ván khuôn đặc biệt stay-in-place form ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu) timber form ván khuôn gỗ tunnel form ván khuôn hầm type form khuôn chữ type form khuôn in vented form ván khuôn thông hơi vertical slip form ván khuôn trượt đứng wall form ván khuôn tường
    khuôn chữ
    printing form khuôn chữ mẫu chữ
    khuôn in
    inside form khuôn in trong
    khuôn thức
    kiểu
    arch form khung kiểu cuốn architectural form kiểu kiến trúc character style or form kiểu ký tự form mode chế độ kiểu mẫu form of display kiểu phơi bày ảnh form type kiểu giấy in
    dạng
    ABNF (augmentedBackus-Nauru form) dạng chuẩn backus Naur tăng cường active form dạng tích cực adjoint bilinear form dạng song tuyến tính phụ hợp adjoint form dạng liên hợp adjoint form dạng phó adoananint form dạng liên hợp algebraic form dạng đại số algebraic form of a complex number dạng đại số của số phức analog form dạng tương tự anti-form phản dạng Augmented Backus-Naur Form (ABNF) Dạng Backus-Nour tăng thêm augmented Backus-Nauru form (ABNF) dạng chuẩn Backus-Naur tăng cường Backus normal form (BNF) dạng chuẩn Backus Backus-Naur Form (BNF) Dạng chuẩn Backus-Naur (biểu diễn cú pháp lập trình) Backus-Nauru form (BNF) dạng Backus ...Naur basic form dạng cơ bản bi-quadratic form dạng trùng phương bilinear form dạng song tuyến tính binary cubic form dạng bậc ba nhị nguyên binary quadratic form dạng toàn phương nhị nguyên binary quadratic form dạng trùng phương bit parallel form dạng song song bit bit serial form dạng nối tiếp bit bit serial form dạng tuần tự bit blasting powder (inpellet form) chất nổ dạng viên blasting powder (inthe form of grains) chất nổ dạng hạt BNF (Backusnormal form, backus Nauru form) dạng chuẩn Backus bounded form dạng dưới nội box-form frame khung dạng hộp Boyce Codd normal form dạng chuẩn Boyce-codd Boyce Codd Normal Form (BCNF) Dạng chính tắc Boyce Codd cable form dạng cáp CAF (constantapplicative form) dạng ứng dụng không đổi canonical form dạng chính tắc canonical form of a polynomial dạng chính tắc của một đa thức canonical form of difference equations dạng chính tắc của phương trình sai phân card form dạng thẻ classical canonical form dạng chính tắc cổ điển complex form dạng phức complex wave form dạng sóng phức hợp conjunctive normal form dạng chuẩn hội conjunctive normal form dạng chuẩn tắc hội constant applicative form (CAF) dạng ứng dụng không đổi continuous form dạng liên tục continuous form dạng tiếp nối continuous form cards các phiếu dạng liên tục crystalline form dạng tinh thể cubic form dạng bậc ba current form dạng hiện hành cut form dạng cắt cut form dạng rời cut-form mode chế độ dạng cắt cut-form mode chế độ dạng rời data entry form dạng nhập dữ liệu data processing form dạng xử lý dữ liệu data transmission form dạng truyền dữ liệu decomposition of a quadratic form phân tích một dạng toàn phương default form dạng mặc định definite form dạng xác định definite quadratic form dạng toàn phương xác định degenerated bilinear form dạng nhị tuyến suy biến demodulated wave form dạng tách sóng description form dạng mô tả diagonalized form dạng chéo hóa differential form dạng vi phân discriminant of quadratic form biệt số của dạng toàn phương disjunctive normal form dạng chuẩn tắc tuyến disjunctive normal form dạng chuẩn tắc tuyển disjunctive normal form dạng chuẩn tuyển document cut form printer máy in tài liệu dạng rời EBNF (extendedBackus-Nauru form) dạng Backus-Nauru mở rộng erosional form dạng xâm thực executable form dạng thực hiện được exported form dạng được xuất extended Backus-Nauru form (EBNF) dạng backus nauru mở rộng exterior form dạng ngoài field-by-field form dạng trường theo trường field-by-field form dạng từng trường Final Form Text (FFT) văn bản dạng cuối cùng Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA) kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối first fundamental form dạng cơ bản thứ nhất first normal form dạng chuẩn thứ nhất first quadratic form of a surface dạng toàn phương thứ nhất của một mặt firth normal form dạng chuẩn thứ năm fixed-form dạng cố định fixed-form operation thao tác dạng cố định flank form error sai số dạng sườn flank form error sai số hình dạng mặt sau form code mã dạng form definition (FORMDEF) định nghĩa dạng form drag lực cản do hình dạng form factor hệ số dạng form factor hệ số hình dáng form factor hệ số hình dạng form letter dạng văn tự form of arch hình dáng vòm form of equilibrium dạng cân bằng form of the physical store dạng bộ nhớ vật lý form type dạng giấy in formatted form mẫu đã được định dạng FORMDEF (formdefinition) định nghĩa dạng fourth normal form dạng chuẩn thứ tư free-form dạng tự do free-form format dạng thức dạng tự do free-form language ngôn ngữ dạng tự do free-form operation thao tác dạng tự do free-form text văn bản dạng tự do full screen form dạng toàn màn hình gaseous form dạng khí geometric form dạng hình học globular form dạng cầu (tinh thể) ground form dạng địa hình hemihedral form dạng bán đối (xứng) hermitian form dạng hecmit Hermitian form dạng Hermit holohedral form dạng toàn đối (xứng) in matrix form dạng ma trận in tabular form ở dạng bảng indeterminate form dạng vô định inertia form dạng quán tính integration in closed form phép lấy tích phân dạng (đóng) kín into canonical form đưa về dạng chính tắc involution form dạng thu teo keto form dạng keto keto form dạng xeto labile form dạng không bền land form dạng địa hình linear form dạng tuyến tính liquid form dạng lỏng master form dạng chủ đạo matrix form ở dạng ma trận MDI form dạng MDI modular form dạng đơn thể modular form dạng mođula multi-form đa dạng multilinear form dạng đa tuyến tính name form dạng tên nonsingular form dạng không kỳ dị nonsinusoidal wave form dạng sóng không có sin tính nonsinusoidal wave form dạng sóng không hình sin norm form dạng chuẩn normal form dạng chuẩn normal form dạng chuẩn tắc normal form pháp dạng NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE dạng của phương trình một đường thẳng normalized form dạng chuẩn normalized form dạng chuẩn hóa normalized form dạng chuẩn tắc hóa one-dimensional fundamental form dạng cơ bản một chiều outer form dạng ngoài parallel form dạng song song physical environment form dạng môi trường tự nhiên polar form dạng cực polynomial form dạng đa thức positive definite form dạng toàn phương dương positive definite quadratic form dạng toàn phương xác định dương pre coded form dạng tiền mã hóa preclosed form dạng tiền mã hóa prenex form dạng prinec prenex form dạng tiền lượng preprint form dạng in trước prerecorded form dạng được ghi trước prerecorded form dạng ghi trước primitive form dạng nguyên thủy principal normal form dạng chuẩn chính printed card form dạng thẻ in được printed form dạng giấy in program form dạng chương trình project-foin normal form dạng chuẩn nối hình chiếu quadratic differential form dạng vi phân bậc hai quadratic form dạng toàn phương quantized form dạng được lượng tử hóa quaternary form dạng thứ nguyên quaternary form dạng tứ nguyên query management form dạng quản lý vấn tin rational form dạng hữu tỷ rectangular form of a complex number dạng đại số của số phức reduced form dạng rút gọn reduced form dạng thu gọn Revisable Form Text (RFT) văn bản ở dạng có thể sửa chữa Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA) cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi roof form hình dạng mái root normal form (RNF) dạng chuẩn gốc scour form hình dạng hố xói second fundamental form dạng cơ bản thứ hai second normal form dạng chuẩn thứ hai second quadratic form of a surface dạng toàn phương thứ hai của một mặt serial form dạng tuần tự sesquilinear form dạng bán song tuyến tính sesquilinear form dạng nửa song tuyến tính sheetwise form dạng in từng tay bông shuttering form dạng ván khuôn signal wave form dạng sóng của tín hiệu signature of a quadratic form ký số của một dạng phương signature of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương sine-wave form dạng sóng hình sin single address form dạng địa chỉ đơn sinusoidal form dạng sin spheroidal form dạng phỏng cầu stable form of equilibrium dạng cân bằng bền stable form of equilibrium dạng cân bằng ổn định staircase wave form dạng sóng hình cầu thang standard form dạng chuẩn standard form dạng tiêu chuẩn streamlined form dạng dòng chảy structural form dạng cấu trúc superposed fundamental form dạng cơ bản chồng chất symmetrical triangular dispersal wave form dạng sóng phân tán tam giác đối xứng symmetrical triangular dispersal wave form dạng sóng tiêu tán tam giác đối xứng tabulation form dạng bảng ternary bilinear form dạng song tuyến tính tam nguyên ternary cubic form dạng bậc ba tam nguyên ternary quadratic form dạng toan phương tam nguyên ternary quadratic form dạng toàn phương tam nguyên ternary quartic form dạng bậc bốn tam nguyên third normal form dạng chuẩn thứ ba thread form dạng ren three-dimensional fundamental form dạng cơ bản ba chiều to bring into canonical form đưa về dạng chính tắc tooth form dạng răng transition form dạng chuyển tiếp tree form proof phép chứng minh dạng cây trigonometric form of a complex number dạng lượng giác của số phức triliear form dạng tam tuyến tính trilinear form dạng tam tuyến tính TTCN graphical Form (TICN-GF) Dạng đồ họa TTCN two-dimensional fundamental form dạng cơ bản hai chiều two-point form dạng hai điểm typical form dạng điển hình Unusual Order Form (UOF) dạng lệnh không sử dụng wave form dạng sóng wave form distortion sự sai dạng tín hiệu wave-form amplitude distortion sự méo dạng biên độ sóng wave-form amplitude distortion sai dạng biên độ sóng wave-form analyzer bộ phân tích dạng sóng wave-form distortion sự méo dạng sóng wave-form distortion sái dạng sóng wave-form synthesizer tổng hợp dạng sóng
    hình thành
    mẫu
    mẫu chữ
    mẫu uốn
    quy cách
    sự lập tàu
    thành lập
    ván khuôn
    aluminium form ván khuôn nhôm asbestos form board ván khuôn amian block form blốc ván khuôn cantilever form ván khuôn hẫng cantilever form ván khuôn trượt climbing form ván khuôn leo collapsible form ván khuôn trượt column form ván khuôn cột concrete form ván khuôn đổ bê tông concrete form ván khuôn đúc bê tông curbed form ván khuôn có gờ dam form ván khuôn thi công deck form ván khuôn mặt cầu fabric form ván khuôn bằng vải fixation on the form giữ cho cố định vào ván khuôn flexible form ván khuôn dẻo form anchor neo cố định ván khuôn form carrier giá đỡ ván khuôn form contractor thầu khoán ván khuôn form exterior face bề mặt ván khuôn form handling sự đặt ván khuôn form hanger thanh treo ván khuôn form lining lót ván khuôn form lining material vật liêu lót ván khuôn form lumber gỗ ván khuôn form nail đinh ván khuôn form oil dầu bôi trơn ván khuôn form oil dầu ván khuôn form panel panen ván khuôn form pressure áp lực lên ván khuôn form pressure áp lực ván khuôn form release agent dầu mỡ bôi ván khuôn form removal đỡ ván khuôn form removal sự tháo dỡ ván khuôn form vibrator đầm cạnh (rung ván khuôn) form vibrator máy đầm bên (ván khuôn) form vibrator máy đầm rung ván khuôn form work for sewer ván khuôn cống form-release agent lớp chống dính ván khuôn insulating form board tấm ván khuôn cách nhiệt mobile form ván khuôn di động mortar-tight form ván khuôn kín vữa movable form ván khuôn di động movable form, travelling form ván khuôn di động moving form ván khuôn di động moving form ván khuôn trượt off-form work concreting đổ bê tông không cần ván khuôn panel form ván khuôn tấm lắp ghép paper form ván khuôn bằng cáctông permanent form ván khuôn không thu hồi pipe form ván khuôn đúc tấm removal of form work tháo dỡ ván khuôn repetitive form work ván khuôn sử dụng nhiều lần sheet steel form ván khuôn bằng tấm kim loại shuttering form dạng ván khuôn side form ván khuôn sườn sliding form ván khuôn trượt sliding-form method phương pháp ván khuôn trượt slip form ván khuôn di động slip form ván khuôn trượt special form ván khuôn đặc biệt stay-in-place form ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu) timber form ván khuôn gỗ tunnel form ván khuôn hầm vented form ván khuôn thông hơi vertical slip form ván khuôn trượt đứng wall form ván khuôn tường

    Kinh tế

    biểu mẫu
    reorder form biểu mẫu đặt hàng lại
    hình dáng
    hình thức
    account form hình thức bảng cân đối kế toán account form hình thức tài khoản account form (accountmodel) hình thức bảng cân đối kế toán account form (accountmodel) hình thức kế toán ancient form of outdoor advertising hình thức quảng cáo ngoài nhà thời xưa double account form of balance sheet hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản evidentiary requirements of form yêu cầu về hình thức chứng từ flex-form advertisement quảng cáo có hình thức linh hoạt long form hình thức chi tiết matter of form vấn đề hình thức matter of form vấn đề hình thức (thuần túy) release form hình thức được phát hành release form hình thức phát hành running account form hình thức sổ chi thu hàng ngày (của bảng quyết toán) wage form hình thức tiền lương
    tạo hình
    tờ mẫu

    Nguồn khác

    • form : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • form : bized

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    anatomy , appearance , articulation , cast , configuration , conformation , construction , contour , cut , design , die , embodiment , fashion , figure , formation , framework , mode , model , mold , outline , pattern , plan , profile , scheme , silhouette , skeleton , structure , style , system , being , build , condition , fettle * , fitness , frame , health , object , person , phenomenon , physique , shape , thing , torso , trim * , behavior , by the book , by the numbers * , canon , ceremonial , channels , conduct , convenance , convention , custom , decorum , done thing , etiquette , formality , habit , law , layout , manner , manners , method , practice , precept , proceeding , process , propriety , protocol , regulation , rite , ritual , ropes , rule , setup , usage , way , application , blank , chart , data sheet , letter , paper , questionnaire , sheet , arrangement , character , class , description , grade , guise , make , manifestation , order , rank , semblance , sort , species , stamp , variety , format , harmony , orderliness , placement , proportion , symmetry , ceremony , fettle , kilter , matrix
    verb
    arrange , assemble , block out , bring about , build , cast , complete , compose , conceive , concoct , constitute , construct , consummate , contrive , cook up * , create , cultivate , cut , design , develop , devise , dream up , erect , establish , fabricate , fashion , finish , fix , forge , found , frame , hammer out * , invent , knock off * , make up , manufacture , model , mold , organize , outline , pattern , perfect , plan , plot , project , put together , scheme , set , set up , shape , structure , throw together , trace , turn out * , work , accumulate , acquire , appear , become a reality , become visible , condense , crystallize , eventuate , fall into place , grow , harden , materialize , mature , rise , settle , shape up , show up , take on character , take shape , breed , bring up , give character , instruct , rear , school , teach , train , act as , figure in , make , serve as , configure

    Từ trái nghĩa

    noun
    shapelessness , disarrangement , disorganization
    verb
    break , destroy , hurt , ruin , kill , neglect Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Form »

    tác giả

    gjjhg, Black coffee, Trần Quang Long, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách, Ngọc, Hades Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Form Là Viết Tắt Của Từ Gì