Form - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ form

Thuật ngữ form

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Phom dáng, hình dáng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Form
  • Degumming
  • Weighing
  • Versatility
  • Decode
  • Wickability
  • View
  • Defibering
  • Wing collar
  • Warp pattern
  • Dehydrate
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Form là gì?

Form có nghĩa là (n) Phom dáng, hình dáng

  • Form có nghĩa là (n) Phom dáng, hình dáng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Phom dáng, hình dáng Tiếng Anh là gì?

(n) Phom dáng, hình dáng Tiếng Anh có nghĩa là Form.

Ý nghĩa - Giải thích

Form nghĩa là (n) Phom dáng, hình dáng.

Đây là cách dùng Form. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Form là gì? (hay giải thích (n) Phom dáng, hình dáng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Form là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Form / (n) Phom dáng, hình dáng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Form Giày Tiếng Trung Là Gì