Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Da 1
Có thể bạn quan tâm
090 999 0130
Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Hôm nay Web tiếng trung xin chia sẽ Từ vựng tiếng Trung về giày da 1 cho mọi người tham khảo cũng như trao dồi thêm vốn từ vựng dưới đây. 1. % hao hụt: 损耗率% sǔn hào lǜ % 2. % tỉ lệ chọn lọc: 级放比率 jí fàng bǐ lǜ 3. 10%: 百分之十 bǎi fēn zhī shí 4. 2 mm giữa mặt giày và đường may biên đế trung cách nhau: 鞋面与中底邉线车距离 xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí 5. 6 sọc MTM bị vàng: 前面片 6line 变黄 qián miàn piàn 6 line biàn huáng 6. ampe kế khuôn trên: 上模电流表 shàng mó diàn liú biǎo 7. an toàn sản xuất: 安全生產 ān quán shēng chǎn 8. an toàn sức khoẻ môi trường: 健康安全环境 jiàn kāng ān quán huán jìng 9. an toàn thiết bị điện: 机器安全作业 jī qì ān quán zuò yè 10. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú 11. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú 12. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú 13. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú 14. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú 15. áo QC: 品管工作服 pǐn guǎn gōng zuò fúTừ vựng tiếng Trung về giày da trong cuộc sống
16. áo yếm QC: 围裙 wéi qún 17. áp lực: 压力 yā lì 18. áp lực hơi: 气压 qì yā 19. bấm kim: 钉书机 dìng shū jī 20. bấm lỗ: 打孔机 dǎ kǒng jī 21. bàn cào in nước: 水性刮刀 shuǐ xìng guā dāo 22. bàn chải: 刷子 shuā zi 23. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā 24. bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm: 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo 25. bản chính: 正本 zhèng běn 26. bản copy hợp đồng: 合同復制 hé tóng fù zhì 27. bàn đạp hơi: 脚踏开关 jiǎo tà kāi guān 28. bắn đinh chẻ: 打开汊钉 dǎ kāi chà dīng 29. bắn đinh nút đế: 中底板清胶 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo 30. bàn đội, bàn keo: 撑台, 胶盘 chēng tái, jiāo pánTừ vựng chủ đề giày da trong Tiếng Trung
31. bản giấy: 纸版 zhǐ bǎn 32. bản in: 台板 tái bǎn 33. bàn in tay: 手印台 shǒu yìn tái 34. bản kiểm điểm, ghi lỗi: 检讨书, 记过 jiǎn tǎo shū, jì guò 35. bản kiểm tra pha keo và chất xử lý: 调用胶水处理剂查表 diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo 36. bàn là: 熨斗 yùn dǒu 37. bản nghiệm thu kiểm kê thực tế: 实际清点验收表 shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo 38. bàn nhúng ướt: 沾湿台 zhān shī tái 39. bản quản lý khuôn mẫu: 模具管理表 mú jù guǎn lǐ biǎo 40. bản sao: 复本 fù běn 41. bản thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质常处理通知表 pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo 42. bàn thớt to: 大斩板 dà zhǎn bǎn 43. bàn vị trí: 位置板 wèi zhì bǎn 44. bảng báo giá: 报价单 bào jià dān 45. bảng BOM tiếng Anh: 英文样品单 yīng wén yàng pǐn dānTừ vựng tiếng Trung về đề tài giày da
46. bảng chấm công: 出勤表 chū qín biǎo 47. bảng chi tiết hàng hóa đóng gói: 包装明细 bāo zhuāng míngxì 48. bảng chi tiết khuôn đế trong: 鞋垫模具明细表 xié diàn mú jù míng xì biǎo 49. bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm: 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo 50. bảng chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo 51. băng chuyền: 输送带 shū sòng dài 52. bảng đối chiếu cỡ số: SIZE 对照表 SIZE duì zhào biǎo 53. bảng đóng gói chi tiết: 包装明细表 bāo zhuāng míng xì biǎo 54. bảng ghi chép kiểm tra thông số chế xuất TH: 成型制程全数检验记录表 chéng xíng zhì chéng quán shù jiǎn yàn jì lù biǎo 55. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù 56. băng keo: 胶带 jiāo dài 57. băng keo 2 mặt: 双面胶 shuāng miàn jiāo 58. bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế: 调料胶水处理剂检查表 tiáo liào jiāo shuǐ chǔ lǐ jì jiǎn chá biǎo 59. bảng màu: 色卡 sè kǎ 60. bảng màu khách hàng cung cấp: 客户提供色卡 kè hù tí gōng sè kǎNhóm từ vựng về giày da
61. bảng mầu mẫu: 色卡 sè kǎ 62. băng mực bấm thẻ: 打卡碳粉 dǎ kǎ tàn fěn 63. băng mực đánh chữ: 打字碳粉盒 dǎ zì tàn fěn hé 64. bảng phân dao: 斩刀明晰表 zhǎn dāo míng xī biǎo 65. bảng quản lý khuôn mẫu: 模具管制表 mú jù guǎn zhì biǎo 66. bảng quản lý sản xuất hàng ngày: 生管日报表 shēng guǎn rì bào biǎo 67. bảng quy cách phóng size: 级放规格表 jí fàng guī gé biǎo 68. bảng số lượng thành phẩm nhập kho: 成品入库数量明细表 chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo 69. bảng SPEC tiếng Hoa: 中文样品单 zhōng wén yàng pǐn dān 70. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài 71. bảng tên: 厂卡 chǎng kǎ 72. bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质异常处理通知单 pǐn zhí yì cháng chǔ lǐ tōng zhī dān 73. bảng tiến độ: 进度表 jìn dù biǎo 74. bảng tiến độ giày mẫu: 样品鞋进度表 yàng pǐn xié jìn dù biǎo 75. bảng tiến độ giày thử: 试作进度表 shì zuò jìn dù biǎoTừ vựng tiếng Trung về giày da thông dụng
76. bảng tiến độ sản xuất: 生产进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo 77. băng video: 录像带 lù xiàng dài 78. băng viền: 饰线 shì xiàn 79. bảng xếp loại: 等级表 děng jí biǎo 80. băng xóa đánh chữ: 擦字盒 cā zì hé 81. báo biểu: 报表 bào biǎo 82. báo biểu hàng ngày: 日报表 rì bào biǎo 83. báo biểu kho thành phẩm: 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo 84. báo biểu sản lượng: 產量日报表 chǎn liàng rì bào biǎo 85. báo biểu sản xuất hàng ngày: 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo 86. báo biểu tháng: 物料收支月报表 wù liào shōu zhī yuè bào biǎo 87. báo biểu thành phẩm ngày: 成品日报表 chéng pǐn rì bào biǎo 88. báo biểu thiếu liệu: 欠料表 qiàn liào biǎo 89. báo cáo FIT/WT report: 客户试穿报告 kè hù shì chuān bào gào 90. báo cáo giày thử PT: PT 试做报告 PT shì zuò bào gàoTừ vựng tiếng Trung về da giày phổ biến trong cuộc sống
91. báo cáo kiểm hàng: 验货报告 yàn huò bào gào 92. bao đế giữa: 包中底 bāo zhōng dǐ 93. báo động đo nhiệt độ: 温度量测警报 wēn dù liàng cè jǐng bào 94. bảo dưỡng: 保养 bǎo yǎng 95. bảo dưỡng hàng tháng: 每月保养 měi yuè bǎo yǎng 96. bảo dưỡng máy móc: 针车安全作业及保养 zhēn chē ān quán zuò yè jí bǎo yǎng 97. bao gót: 后包 hòu bāo 98. bao nilong PE: 透明胶袋 tòu míng jiāo dài 99. bao tay cao su: 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào 100. bao tay da: 皮手套 pí shǒu tào 101. bao tay len: 毛巾手套 máo jīn shǒu tào 102. bao tay nylon: 尼龙手套 ní lóng shǒu tào 103. bao tay vải: 布手套 bù shǒu tào 104. bao thư công ty: 公司信封 gōng sī xìn fēng 105. bao thư vàng: 黄色大信封 huáng sè dà xìn fēng 106. bảo trì: 机保 jī bǎo 107. bảo trì may khâu: 针保 zhēn bǎo 108. bảo vệ: 保卫/守卫 bǎo wèi/shǒu wèi 109. bẻ biên: 折边 zhé biān 110. bẻ biên không được nhăn: 折边不可或皱折 zhé biān bù kě huò zhòu zhéHọc Từ vựng tiếng Trung về giày da
111. bẻ biên lót gót: 后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biān 112. Bẻ biên MTM: 鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biān 113. bề mặt nguyên liệu bị bong tróc: 材料表面剥落 cái liào biǎo miàn bō luò 114. bệ trong: 内坐 nèi zuò 115. bec phun keo: 喷胶头 pēn jiāo tóu 116. bên bán: 买方 mǎi fāng 117. bên mua: 卖方 mài fāng 118. bị liệu: 备料 bèi liào 119. bìa acoat: 硬塑胶夹 yìng sù jiāo jiā 120. biên bản nghiệm hàng: 验货报告 yàn huò bào gào 121. biên đường may: 针车边距 zhēn chē biān jù 122. biểu chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎo 123. biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế: 文件修改/废止申请表 wén jiàn xiū gǎi/fèi zhǐ shēn qǐng biǎo 124. biểu năng lượng tia UV: UV 光能量表 UV guāng néng liàng biǎo 125. biểu tiến độ quản lý sản xuất: 生管进度表 shēng guǎn jìn dù biǎo 126. biểu tiến độ sản xuất: 生產进度表 shēng chǎn jìn dù biǎo 127. biểu tiến độ sản xuất ngày: 生產日报表 shēng chǎn rì bào biǎo 128. bình đựng dầu: 油瓶 yóu píng 129. bình quân: 平均 píng jūn 130. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới: 下模温差警报器 xià mó wēn chā jǐng bào qì 131. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên: 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì 132. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn trên: 上模温差警报器 shàng mó wēn chā jǐng bào qì 133. bộ đếm giờ: 计时器 jì shí qì 134. bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới: 下模温度控制器 xià mó wēn dù kòng zhì qì 135. bổ liệu: 补料 bǔ liào 136. bộ ngắt hơi: 电磁阀 diàn cí fá 137. bộ phận bảo trì đế lớn: 大底工务课 dà dǐ gōng wù kè 138. bộ phận BOM & Đặt hàng: 材料课 cái liào kè 139. bộ phận đế: 底部 dǐ bù 140. bộ phận ép nhiệt A: 热压 A 课 rè yā A kèTừ vựng tiếng Trung giày da về các bộ phận trong công ty
141. bộ phận giày thử: 试做组 shì zuò zǔ 142. bộ phận hậu cần: 后勤课 hòu qín kè 143. bộ phận kế hoạch: 业务课 yè wù kè 144. bộ phận khai phát: 產品开发部 chǎn pǐn kāi fā bù 145. bộ phận khai phát hành chánh: 开发行政课 kāi fā xíng zhèng kè 146. bộ phận nhân sự quản lý: 人员管理课 rén yuán guǎn lǐ kè 147. bộ phận QC: 品管课 pǐn guǎn kè 148. bộ phận QIP: QIP 课 QIP kè 149. bộ phận quản lý thiết bị: 设备管理部 shè bèi guǎn lǐ bù 150. bộ phận quản lý thông tin: IT 资讯设备管理部 IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bù 151. bộ phận sản xuất Lean: 持续改善课 chí xù gǎi shàn kè 152. bộ phận SOP: 标準流程课 biāo zhǔn liú chéng kè 153. bộ phận tài chính: 财务部 cái wù bù 154. bộ phận tài nguyên nhân lực: 人力资源部 rén lì zī yuán bù 155. bộ phận thí nghiệm: 实验室 shí yàn shì 156. bộ phận tính giá thành: 成本估价课 chéng běn gū jià kè 157. bộ phận XNK-Hải quan: 进出口/关务课 jìn chū kǒu/guān wù kè 158. bỏ sót: 漏掉 lòu diào 159. bổ sung: 开补 kāi bǔ 160. bổ sung dự phòng: 预补 yù bǔTừ vựng tiếng Trung gia dày về công cụ
161. bổ sung hiện trường: 现场开捕 xiàn chǎng kāi bǔ 162. bổ trợ: 助片 zhù piàn 163. bổ trợ bao gót: 后包助片 hòu bāo zhù piàn 164. bổ trợ thân giày: 鞋身助片 xié shēn zhù piàn 165. bốc công: 搬运 bān yùn 166. bồi thường khách hàng: 赔偿客户 péi cháng kè hù 167. bơm dầu: 吸油具 xī yóu jù 168. bông cách nhiệt: 隔热棉 gé rè mián 169. bóng đèn báo quạt: 风扇指示灯 fēng shàn zhǐ shì dēng 170. bóng quá: 太亮 tài liàng 171. bong sơn: 脱漆 tuō qī 172. bột in có bị lem hay không: 印刷不可以糊掉 yìn shuā bù kě yǐ hú diào 173. bột mì: 面粉 miàn fěn 174. bù keo: 补胶 bǔ jiāo 175. bu lon: 螺丝 luó sī 176. búa: 锤子 chuí zi 177. bút bạc: 银笔 yín bǐ 178. bút bay hơi: 水解笔 shuǐ jiě bǐ 179. bút thử điện: 试电笔 shì diàn bǐ 180. ca máy trộn lớn A: 万马力 A 班 wàn mǎ lì A bān 181. cách làm: 做法 zuò fǎ 182. cách tính dung lượng: 用量计算 yòng liàng jì suàn 183. cái bào: 刨子 bào zi 184. cái búa: 锤子 chuí zi 185. cái cưa: 锯 jù 186. cái đe: 铁砧 tiě zhēn 187. cái đục: 凿子 záo zi 188. cái êtô: 台虎钳 tái hǔ qián 189. cái giũa: 銼刀 cuò dāo 190. cái khoan: 钻子 zuàn ziTừ vựng về giày da phổ biến
191. cải tiến: 改进 gǎi jìn 192. cải tiến liên tục: 体系管理课 tǐ xì guǎn lǐ kè 193. cảng, địa điểm dở hàng: 卸货港口 xiè huò gǎng kǒu 194. cạnh chính thùng ngoài: 外箱正麦 wài xiāng zhèng mài 195. cào mấy lần: 刮几次 guā jǐ cì 196. cao su: 橡胶 xiàng jiāo 197. cao su sống: 生胶 shēng jiāo 198. cấp lượng tồn kho: 提供库存资料 tí gōng kù cún zī liào 199. cát: 沙砂 shā shā 200. cắt: 斩 zhǎn 201. cắt dây QX LG và dây MTM: 鞋舌织带与鞋头织带 xié shé zhī dài yǔ xié tóu zhī dài 202. cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1: 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋头 jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān xié tóu 203. cắt sửa lót: 修剪内裡 xiū jiǎn nèi lǐ 204. cắt tay: 手剪 shǒu jiǎn 205. cắt tỉa LOGO: 修剪 LOGO xiū jiǎn LOGO 206. cạy keo: 清胶 qīng jiāo 207. cạy keo+tháo foam: 中底板清胶+拔楦头 zhōng dǐ bǎn qīng jiāo + bá xuàn tóu 208. cây nạy: 牛角 niú jiǎo 209. chậm khô: 慢干 màn gàn 210. chậm khô đặc biệt: 特慢干 tè màn gànTừ vựng tiếng Trung về giày da thông dụng
211. chân phải: 右脚 yòu jiǎo 212. chân trái: 左脚 zuǒ jiǎo 213. chân vịt: 押脚 yā jiǎo 214. chǎng kǎ: 厂卡 chǎng kǎ 215. chấp hành quy định cơ bản về 6S: 6S 基础知识与执行 6S jī chǔ zhī shì yǔ zhí xíng 216. chất chống ẩm: 乾燥剂 gān zào jì 217. chất chống ẩm: 干燥剂 gān zào jì 218. chất chống bạc: 消泡剂 xiāo pào jì 219. chặt dao ngoài miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (外刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (wài dāo) 220. chặt dao ngoài TCH: 斩后套 (外刀) zhǎn hòu tào (wài dāo) 221. chặt dao ngoài TCM: 斩前套 (外刀) zhǎn qián tào (wài dāo) 222. chặt dao trong MG HT/HN: 斩内外腰身 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn (nèi dāo) 223. chặt dao trong miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (内刀) zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (nèi dāo) 224. chặt dao trong MTM: 斩鞋头片 (内刀) zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo) 225. chặt dao trong TCH: 斩后套 (内刀) zhǎn hòu tào (nèi dāo) 226. chặt dao trong TCM: 斩前套 (内刀) zhǎn qián tào (nèi dāo) 227. chặt đế trung: 斩中底布 zhǎn zhōng dǐ bù 228. chặt đệm giày (sockliner): 斩鞋垫 zhǎn xié diàn 229. chất định hình: 乳剂 rǔ jì 230. chặt độn hậu: 斩滚口补强 (泡棉) zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián) 231. chặt độn LG: 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng 232. chặt độn MG HT/HN: 斩内腰身补强 zhǎn nèi yāo shēn bǔ qiáng 233. chặt độn MTM: 斩鞋头片补强 zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng 234. chặt độn mu giày HT/HN: 斩内/外腰身补强 zhǎn nèi/wài yāo shēn bǔ qiáng 235. chặt độn mũi: 斩前套补强 zhǎn qián tào bǔ qiáng 236. chặt độn ô dê HT/HN: 斩鞋眼补强内外腰 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèi wài yāo 237. chặt độn ôdê: 斩鞋眼补强 zhǎn xié yǎn bǔ qiáng 238. chặt độn TCH: 斩后套补强 zhǎn hòu tào bǔ qiáng 239. chặt độn VC: 斩滚口泡棉 zhǎn gǔn kǒu pào mián 240. chặt độn VC ngoài: 斩外滚口补强 zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiángTừ vựng tiếng Trung phổ biến về giày da
241. chặt foam lưỡi gà: 斩鞋舌补强 zhǎn xié shé bǔ qiáng 242. chặt hư: 斩坏 zhǎn huài 243. chặt không đung chiêu liêu: 斩材料不对方向 zhǎn cái liào bù duì fāng xiàng 244. chất làm cứng: 硬化剂 yìng huà jì 245. chặt LG: 斩鞋舌 zhǎn xié shé 246. chặt LLG: 斩鞋舌内里 zhǎn xié shé nèi lǐ 247. chặt lót lưỡi gà: 斩鞋舌内裡 zhǎn xié shé nèi lǐ 248. chặt lót MG HT/HN: 斩内外腰身内里 zhǎn nèi wài yāo shēn nèi lǐ 249. chặt lót miếng trước mũ: 斩鞋头内里 zhǎn xié tóu nèi lǐ 250. chặt lót MTM và chặt dộn QXLG: 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强 zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng 251. chặt lót ô dê: 斩鞋眼内里 zhǎn xié yǎn nèi lǐ 252. chặt lót trong hậu: 斩反口里 zhǎn fǎn kǒu lǐ 253. chặt lưỡi gà (tongue): 斩鞋舌 zhǎn xié shé 254. chất lượng sản phẩm: 品质產量 pǐn zhí chǎn liàng 255. chặt MG HN: 斩外腰身 zhǎn wài yāo shēn 256. chặt MG HT/HN: 斩内外腰身 zhǎn nèi wài yāo shēn 257. chặt miếng nối tiếpTCH: 斩后套连接片 zhǎn hòu tào lián jiē piàn 258. chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top): 斩鞋舌上片 zhǎn xié shé shàng piàn 259. chặt MTM: 斩鞋头片 zhǎn xié tóu piàn 260. chăt nguyên liệu xấu: 材料斩不良 cái liào zhǎn bù liángTừ vựng tiếng Trung lĩnh vực giày da
261. chặt TCH (heel cap): 斩后套 zhǎn hòu tào 262. chặt TT MTM: 斩鞋头饰片 zhǎn xié tóu shì piàn 263. chặt VC ngoài: 斩外滚口 zhǎn wài gǔn kǒu 264. chất xử lý: 处理剂 chǔ lǐ jì 265. chất xử lý da thật: 真皮处理剂 zhēn pí chǔ lǐ jì 266. chất xử lý đế: 大底处理剂 dà dǐ chǔ lǐ jì 267. chất xử lý mặt giày: 鞋面处理剂 xié miàn chǔ lǐ jì 268. chặt, chặt chẽ: 结实 jiē shi 269. chế độ xuất cần và lưu trình thao tác: 考勤制度及作业流程 kǎo qín zhì dù jí zuò yè liú chéng 270. chèn giữa: 中插 zhōng chā 271. chén keo: 碗胶 wǎn jiāo 272. chèn lót: 鞋撑 xié chēng 273. chèn nửa: 半插 bàn chā 274. chèn nửa đế giữa: 中底半插 zhōng dǐ bàn chā 275. chèn ruột: 填心 tián xīn 276. chênh lệch: 差异 chā yì 277. chỉ bóng: 珠光线 zhū guāng xiàn 278. chỉ cót ton: 棉纱线 mián shā xiàn 279. chỉ đế: 大底线 dà dǐ xiàn 280. chỉ mặt: 面线 miàn xiànCùng học nhóm từ vựng tiếng Trung về giày da
281. chỉ may: 车线 chē xiàn 282. chỉ may đế: 底线 dǐ xiàn 283. chỉ may không chỉnh quá căng hoặc quá lỏng: 车线不可以调得太紧或太松 chē xiàn bù kě yǐ diào dé tài jǐn huò tài sōng 284. chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ: 针外, 浮线 zhēn wài, fú xiàn 285. chỉ ny long: 尼龙线 ní lóng xiàn 286. chi tiết: 配件 pèi jiàn 287. chỉ trên mặt: 面线 miàn xiàn 288. chia trái phải: 分左右 fēn zuǒ yòu 289. chiếc: 支 zhī 290. chiều rộng: 宽度 kuān dù 291. chỉnh chặt: 调紧 diào jǐn 292. chỉnh kim: 调针 diào zhēn 293. chỉnh lại dây giày: 鞋带整理 xié dài zhěng lǐ 294. chỉnh lỏng: 调鬆 diào sōng 295. chỉnh lý: 整理 zhěng lǐ 296. cho thêm keo: 捕胶 bǔ jiāo 297. chồng lên nhau: 重迭 chóng dié 298. chưa bổ sung: 未开补 wèi kāi bǔ 299. chưa hoàn thành: 未完 wèi wán 300. chuẩn bị: 準备 zhǔn bèi Tham khảo: Từ vựng tiêng Trung về những chuyện vui Bộ 2500 Từ Vựng Tiếng Trung Ôn Thi HSK Từ vựng tiếng trung về bánh kẹo Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG 快要…了, 快…了, 就要…了 ,要···了
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ Phẩm
Bày Tỏ Lòng Biết Ơn, Cảm Ơn Bằng Tiếng Trung Như Thế Nào?
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trái cây
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề Nghiệp
Thành Ngữ Tiếng Trung汉语成语
Một số thành ngữ thường dùng trong tiếng Trung
Dân tộc Việt Nam tiếng Trung nói như thế nào?
70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG
Mới Nhất
Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình
Khóa Học
Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ
Khóa Học
Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12
Khóa Học
Du học sinh Trung Quốc quận 3 nên học tiếng Trung ở đâu?
Khóa Học
Khóa học tiếng Trung chất lượng quận Phú Nhuận có học phí bao nhiêu?
Khóa Học
Học Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?
- Gọi điện
- Nhắn tin
- Chat zalo
- Chat facebook
Từ khóa » Form Giày Tiếng Trung Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Giày Da | THANHMAIHSK
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH GIÀY DÉP VÀ GIÀY DA
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giày Dép (p2)
-
1740 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da (Tiếng ... - Quizlet
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
Form - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Bác Sĩ Hoa Chuối
-
Mẫu Dịch Thuật Giấy Khai Sinh Tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn, Đức ...
-
Mẫu Giấy Kẻ ô Viết Tiếng Trung - Giấy Tập Viết Chữ Hán
-
Mẫu Giấy Kẻ ô Dùng Tập Viết Tiếng Trung