Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... fresh air trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: không khí trong lành (tổng các phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'fresh air' trong tiếng Việt. fresh air là gì? ... không khí trong lành ... fresh air ventilation: thông gió bằng không khí tươi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fresh air bằng Tiếng Việt. Không khi mát, trong lành. Đặt câu có từ "fresh air".
Xem chi tiết »
không khí trong sạch, không khi mát, không khí trong lành, không khí tươi, không khí cấp vào, không khí sạch, gió sạch, không khí sạch ,
Xem chi tiết »
fresh air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresh air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresh air.
Xem chi tiết »
hiện bản năng tự nhiên dưới bầu không khí trong lành và ánh nắng mặt trời?”.
Xem chi tiết »
create an ideal living space for residents with fresh air and ample natural light. ... lý tưởng cho người dân có không khí trong lành và ánh sáng tự nhiên phong ...
Xem chi tiết »
But, before that, we'd like you to enjoy some fresh air and general exercise. Nhưng, trước đó, chúng tôi muốn quý vị hãy thưởng thức không khí trong lành và ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Ý nghĩa của a breath of fresh air trong tiếng Anh ... cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:.
Xem chi tiết »
Fresh air definition: You can describe the air outside as fresh air , especially when you mean that it is good... | Meaning, pronunciation, translations and ... Bị thiếu: trong là gì
Xem chi tiết »
Anh trông ốm quá, John. Những gì bạn cần là một hơi thở bất khí trong lành. 2. Hình. Một phần bất khí bất bị "ô nhiễm" bởi những ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · fresh flowers. ... fresh news. ... fresh air. ... The swimming pool has fresh water in it, not sea water. ... You are looking very fresh this morning.
Xem chi tiết »
A BREATH OF FRESH AIR nghĩa là gì? ... hơi thở mới (đều là các cách dùng được vay mượn từ các bản dịch văn học và dần được chấp nhận trong tiếng Việt) ...
Xem chi tiết »
pure air — không khí trong sạch: fresh air — không khí mát mẻ: in the open air — ở ngoài trời. (Hàng không) Máy bay; hàng không. to go by air — đi bằng máy ...
Xem chi tiết »
clean and pure: sạch sẽ và trong trẻo. Ví dụ:x. She love walking in the fresh air. (not ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fresh Air Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fresh air trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu